Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2405)

CW VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

12,450

(%)
26/05/2025 10:27

Mở cửa12,700

Cao nhất12,700

Thấp nhất11,850

Cao nhất NY14,000

Thấp nhất NY570

KLGD7,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở91,900

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **92,800

S-X *48,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2405: CVHM2406 CVIC2502 CVIC2406 CVIC2501 CVIC2407
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC240512,450 (0.00%)4 : 143,00048,90092,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24078,010-470 (-5.54%)5 : 148,99942,90189,049KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC25029,740-230 (-2.31%)5 : 140,00051,90088,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250316,800560 (+3.45%)3 : 142,60049,30093,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25047,490-380 (-4.83%)5 : 154,44437,45691,894KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVIC25057,550-190 (-2.45%)5 : 155,55536,34593,305KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVIC25067,260-70 (-0.95%)5 : 157,77734,12394,077KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVIC25077,000-260 (-3.58%)5 : 158,88833,01293,888KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVIC25086,970-150 (-2.11%)5 : 160,99930,90195,849KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVIC25097,350-180 (-2.39%)4 : 168,00023,90097,400HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404440-20 (-4.35%)4 : 121,45025,00056022,361ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,080-60 (-5.26%)4 : 1116,300135,000-18,700139,320FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406480-40 (-7.69%)4 : 125,35028,000-2,65029,920HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408300-10 (-3.23%)4 : 125,35027,000-1,65028,200HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405720-60 (-7.69%)4 : 124,45026,0001,86025,092MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404130-20 (-13.33%)4 : 162,60079,000-16,40079,520MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406910-30 (-3.19%)4 : 163,70066,000-2,30069,640MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,550-20 (-1.27%)4 : 141,25036,0005,25042,200STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24064,690-360 (-7.13%)4 : 167,60050,00017,60068,760VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406250-10 (-3.85%)4 : 118,10019,000-90020,000VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240512,450 (0.00%)4 : 191,90043,00048,90092,800VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406130-10 (-7.14%)4 : 155,30069,000-10,82466,622VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407100 (0.00%)4 : 118,00021,000-2,44420,834VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,680-170 (-9.19%)4 : 125,45019,0006,45025,720VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,470-20 (-1.34%)2 : 121,45028,000-1,94725,854ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250397070 (+7.78%)2 : 121,45027,000-1,11224,183ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502240 (0.00%)10 : 1116,300170,000-53,700172,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503630-10 (-1.56%)10 : 1116,300180,000-63,700186,300FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2504800-50 (-5.88%)2 : 125,35029,000-3,65030,600HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,510-70 (-4.43%)2 : 125,35030,000-4,65033,020HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,140-90 (-4.04%)1.74 : 124,45022,5901,86026,314MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,640-110 (-4%)1.74 : 124,45023,45999128,053MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2503720-120 (-14.29%)5 : 162,60075,000-12,40078,600MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,710-40 (-2.29%)5 : 163,70063,00070071,550MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,200 (0.00%)5 : 163,70066,000-2,30077,000MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25043,370100 (+3.06%)2 : 141,25038,0003,25044,740STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25032,930-110 (-3.62%)2 : 130,00026,0004,00031,860TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25024,980-150 (-2.92%)5 : 167,60045,00022,60069,900VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2502550-20 (-3.51%)2 : 118,10021,000-2,90022,100VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25029,740-230 (-2.31%)5 : 191,90040,00051,90088,700VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250255040 (+7.84%)4.96 : 155,30065,488-7,94965,884VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2503980-40 (-3.92%)4.96 : 155,30068,464-10,82370,818VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501700-50 (-6.67%)2 : 118,00020,000-1,47120,834VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,080-160 (-12.90%)2 : 118,00021,000-2,44422,547VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,130-250 (-5.71%)2 : 125,45018,0007,45026,260VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh