Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2405)

CW VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

4,120

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY4,470

Thấp nhất NY570

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn118

Giá CK cơ sở58,000

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **59,480

S-X *15,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2405: CVIC2407 CVIC2503 CVIC2404 CVIC2502 CVIC2501
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/04/20254,120 (0.00%)
31/03/20254,12060 (+1.48%)54,700
28/03/20254,060140 (+3.57%)103,000
27/03/20253,92020 (+0.51%)113,400
26/03/20253,900-30 (-0.76%)141,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24043,840 (0.00%)15,00058,360SSI6 tháng
CVIC24054,120 (0.00%)15,00059,480SSI9 tháng
CVIC24072,220 (0.00%)9,00160,099KIS7 tháng
CVIC25013,690 (0.00%)18,00058,450SSI5 tháng
CVIC25023,310 (0.00%)18,00056,550SSI10 tháng
CVIC25035,200 (0.00%)15,40058,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403350 (0.00%)26,0001,00026,4006 tháng
CACB2404600 (0.00%)26,0001,00027,4009 tháng
CFPT24023,310 (0.00%)121,000-14,000148,2409 tháng
CFPT2403300 (0.00%)121,000-14,000136,2006 tháng
CHPG2406820 (0.00%)26,750-1,25031,28012 tháng
CHPG2407400 (0.00%)26,75075027,6004 tháng
CHPG2408730 (0.00%)26,750-25029,9209 tháng
CMBB2405790 (0.00%)24,100-1,90029,1609 tháng
CMBB2406730 (0.00%)24,100-90027,9206 tháng
CMSN2404710 (0.00%)66,800-12,20081,8409 tháng
CMSN240560 (0.00%)66,800-12,20079,2406 tháng
CMWG2405140 (0.00%)59,000-7,00066,5606 tháng
CMWG2406830 (0.00%)59,000-7,00069,3209 tháng
CSTB2408770 (0.00%)38,3002,30039,0806 tháng
CSTB24091,210 (0.00%)38,3002,30040,8409 tháng
CVHM24061,510 (0.00%)51,3001,30056,0409 tháng
CVHM2407890 (0.00%)51,3002,30052,5606 tháng
CVIB2405990 (0.00%)19,8501,85019,9806 tháng
CVIB2406530 (0.00%)19,85085021,1209 tháng
CVIC24043,840 (0.00%)58,00015,00058,3606 tháng
CVIC24054,120 (0.00%)58,00015,00059,4809 tháng
CVNM240590 (0.00%)60,600-7,40068,3606 tháng
CVNM2406340 (0.00%)60,600-8,40070,3609 tháng
CVPB2407220 (0.00%)19,000-2,00021,8809 tháng
CVPB240870 (0.00%)19,000-2,00021,1406 tháng
CVRE2405450 (0.00%)19,15015019,9006 tháng
CVRE2406500 (0.00%)19,15015021,0009 tháng
CACB25021,760 (0.00%)26,000-2,00031,52015 tháng
CACB25031,270 (0.00%)26,000-1,00029,54010 tháng
CACB2504550 (0.00%)26,00027,1005 tháng
CFPT2502400 (0.00%)121,000-49,000174,00010 tháng
CFPT2503710 (0.00%)121,000-59,000187,10015 tháng
CFPT2504180 (0.00%)121,000-39,000161,8005 tháng
CHPG2503800 (0.00%)26,750-25028,6005 tháng
CHPG25041,420 (0.00%)26,750-2,25031,84010 tháng
CHPG25052,140 (0.00%)26,750-3,25034,28015 tháng
CMBB25022,080 (0.00%)24,1003,24824,4715 tháng
CMBB25032,290 (0.00%)24,1001,51026,57510 tháng
CMBB25042,780 (0.00%)24,10064128,29615 tháng
CMSN2502460 (0.00%)66,800-6,20075,3005 tháng
CMSN25031,420 (0.00%)66,800-8,20082,10010 tháng
CMWG2502680 (0.00%)59,000-1,00063,4005 tháng
CMWG25031,410 (0.00%)59,000-4,00070,05010 tháng
CMWG25041,830 (0.00%)59,000-7,00075,15015 tháng
CSTB25032,170 (0.00%)38,3003,30039,3405 tháng
CSTB25042,710 (0.00%)38,30030043,42010 tháng
CTCB25022,030 (0.00%)27,5003,50028,0605 tháng
CTCB25032,240 (0.00%)27,5001,50030,48010 tháng
CVHM25012,010 (0.00%)51,3009,30052,0505 tháng
CVHM25022,230 (0.00%)51,3006,30056,15010 tháng
CVIB2501460 (0.00%)19,850-15020,9205 tháng
CVIB25021,000 (0.00%)19,850-1,15023,00010 tháng
CVIC25013,690 (0.00%)58,00018,00058,4505 tháng
CVIC25023,310 (0.00%)58,00018,00056,55010 tháng
CVNM2501390 (0.00%)60,600-3,89566,4295 tháng
CVNM25021,010 (0.00%)60,600-4,88870,49810 tháng
CVNM25031,570 (0.00%)60,600-7,86476,25115 tháng
CVPB25011,060 (0.00%)19,000-1,00022,12010 tháng
CVPB25021,450 (0.00%)19,000-2,00023,90015 tháng
CVPB2503540 (0.00%)19,00020,0805 tháng
CVRE25021,340 (0.00%)19,1502,15019,6805 tháng
CVRE25031,700 (0.00%)19,1501,15021,40010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành