Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2405)

CW VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

12,450

-750 (-5.68%)
23/05/2025 14:51

Mở cửa12,650

Cao nhất13,250

Thấp nhất12,450

Cao nhất NY14,000

Thấp nhất NY570

KLGD48,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở93,000

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **92,800

S-X *50,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2405: CVIC2502 CVHM2406 CVIC2406 CVIC2501 CVIC2503
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/05/202512,450-750 (-5.68%)48,200
22/05/202513,200410 (+3.21%)62,700
21/05/202512,790490 (+3.98%)50,800
20/05/202512,3001,450 (+13.36%)17,500
19/05/202510,8501,310 (+13.73%)31,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240512,450-750 (-5.68%)48,20050,00092,800SSI9 tháng
CVIC24078,480-820 (-8.82%)5,90044,00191,399KIS7 tháng
CVIC25029,970-480 (-4.59%)56,40053,00089,850SSI10 tháng
CVIC250316,240-590 (-3.51%)26,00050,40091,320VCI6 tháng
CVIC25047,870-60 (-0.76%)2,00038,55693,794KIS4 tháng
CVIC25057,740-210 (-2.64%)37,70037,44594,255KIS6 tháng
CVIC25067,330-650 (-8.15%)5,90035,22394,427KIS7 tháng
CVIC25077,260-530 (-6.80%)13,70034,11295,188KIS8 tháng
CVIC25087,120-290 (-3.91%)36,50032,00196,599KIS9 tháng
CVIC25097,530-1,090 (-12.65%)63,10025,00098,120HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240446020 (+4.55%)887,40021,60071022,4289 tháng
CFPT24021,140-20 (-1.72%)8,000117,100-17,900139,5609 tháng
CHPG2406520-30 (-5.45%)142,00025,600-2,40030,08012 tháng
CHPG2408310-20 (-6.06%)742,10025,600-1,40028,2409 tháng
CMBB2405780-40 (-4.88%)2,299,40024,650-1,35029,1209 tháng
CMSN2404150-40 (-21.05%)826,80063,200-15,80079,6009 tháng
CMWG2406940-160 (-14.55%)86,90064,200-1,80069,7609 tháng
CSTB24091,570-20 (-1.26%)779,80041,8005,80042,2809 tháng
CVHM24065,050-150 (-2.88%)226,90068,80018,80070,2009 tháng
CVIB2406260 (0.00%)106,40018,200-80020,0409 tháng
CVIC240512,450-750 (-5.68%)48,20093,00050,00092,8009 tháng
CVNM2406140 (0.00%)60,40055,300-10,82466,6609 tháng
CVPB2407100-10 (-9.09%)1,429,20018,100-2,34420,8349 tháng
CVRE24061,850200 (+12.12%)305,90025,6506,65026,4009 tháng
CACB25021,49030 (+2.05%)34,70021,600-1,79725,88715 tháng
CACB2503900-30 (-3.23%)337,40021,600-96224,06610 tháng
CFPT2502240-30 (-11.11%)423,400117,100-52,900172,40010 tháng
CFPT2503640 (0.00%)18,100117,100-62,900186,40015 tháng
CHPG2504850-20 (-2.30%)4,80025,600-3,40030,70010 tháng
CHPG25051,580-10 (-0.63%)2,40025,600-4,40033,16015 tháng
CMBB25032,230-110 (-4.70%)15,10024,6502,06026,47010 tháng
CMBB25042,750-90 (-3.17%)72,20024,6501,19128,24415 tháng
CMSN250384010 (+1.20%)586,70063,200-11,80079,20010 tháng
CMWG25031,750-100 (-5.41%)91,30064,2001,20071,75010 tháng
CMWG25042,200-130 (-5.58%)45,20064,200-1,80077,00015 tháng
CSTB25043,270-120 (-3.54%)12,00041,8003,80044,54010 tháng
CTCB25033,040-280 (-8.43%)455,70030,1504,15032,08010 tháng
CVHM25025,130-330 (-6.04%)257,10068,80023,80070,65010 tháng
CVIB2502570 (0.00%)53,10018,200-2,80022,14010 tháng
CVIC25029,970-480 (-4.59%)56,40093,00053,00089,85010 tháng
CVNM2502510-50 (-8.93%)72,50055,300-7,94965,69210 tháng
CVNM25031,02020 (+2%)49,70055,300-10,82371,01015 tháng
CVPB2501750-60 (-7.41%)292,90018,100-1,37120,93110 tháng
CVPB25021,240-60 (-4.62%)253,70018,100-2,34422,85915 tháng
CVRE25034,380260 (+6.31%)77,80025,6507,65026,76010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành