Mở cửa4,550
Cao nhất4,770
Thấp nhất4,550
Cao nhất NY5,260
Thấp nhất NY260
KLGD16,000
NN mua-
NN bán15,200
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở71,600
Giá thực hiện48,999
Hòa vốn **72,549
S-X *22,601
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 4,710 | 160 (+3.52%) | 16,000 |
15/04/2025 | 4,550 | 210 (+4.84%) | 863,100 |
14/04/2025 | 4,340 | 860 (+24.71%) | 101,100 |
11/04/2025 | 3,480 | 670 (+23.84%) | 521,300 |
10/04/2025 | 2,810 | 780 (+38.42%) | 90,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 7,190 | 20 (+0.28%) | 6,600 | 28,600 | 71,760 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 7,460 | 30 (+0.40%) | 52,200 | 28,600 | 72,840 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 4,710 | 160 (+3.52%) | 16,000 | 22,601 | 72,549 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 6,410 | 190 (+3.05%) | 22,800 | 31,600 | 72,050 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 5,850 | 150 (+2.63%) | 22,400 | 31,600 | 69,250 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 9,020 | (0.00%) | 29,000 | 69,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 490 | (0.00%) | 114,700 | -43,992 | 170,859 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 120 | -20 (-14.29%) | 71,500 | 25,650 | -5,683 | 31,813 | 7 tháng |
CMBB2409 | 310 | -10 (-3.13%) | 1,000 | 23,100 | -1,999 | 26,446 | 7 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 58,500 | -27,178 | 86,478 | 7 tháng | |
CMWG2410 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,400 | 57,100 | -13,677 | 71,877 | 7 tháng |
CSHB2403 | 760 | (0.00%) | 4,000 | 11,900 | 784 | 12,486 | 7 tháng |
CSTB2413 | 700 | 20 (+2.94%) | 13,500 | 38,500 | -1,179 | 42,479 | 7 tháng |
CTCB2406 | 300 | 10 (+3.45%) | 1,000 | 26,200 | -1,779 | 29,479 | 7 tháng |
CTPB2405 | 100 | 10 (+11.11%) | 5,100 | 12,850 | -6,149 | 19,399 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,920 | -210 (-9.86%) | 5,400 | 57,000 | 6,445 | 60,155 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,710 | 160 (+3.52%) | 16,000 | 71,600 | 22,601 | 72,549 | 7 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 160,100 | 16,950 | -5,827 | 22,917 | 7 tháng |
CVRE2410 | 260 | -20 (-7.14%) | 15,300 | 20,250 | -1,638 | 22,928 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 48,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |