Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVIC2407)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.30

4,710

160 (+3.52%)
16/04/2025 09:50

Mở cửa4,550

Cao nhất4,770

Thấp nhất4,550

Cao nhất NY5,260

Thấp nhất NY260

KLGD16,000

NN mua-

NN bán15,200

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở71,600

Giá thực hiện48,999

Hòa vốn **72,549

S-X *22,601

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2407: CVIC2502 CVIC2501 CVIC2503 CHPG2407 CMSN2408
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.30

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20254,710160 (+3.52%)16,000
15/04/20254,550210 (+4.84%)863,100
14/04/20254,340860 (+24.71%)101,100
11/04/20253,480670 (+23.84%)521,300
10/04/20252,810780 (+38.42%)90,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24047,19020 (+0.28%)6,60028,60071,760SSI6 tháng
CVIC24057,46030 (+0.40%)52,20028,60072,840SSI9 tháng
CVIC24074,710160 (+3.52%)16,00022,60172,549KIS7 tháng
CVIC25016,410190 (+3.05%)22,80031,60072,050SSI5 tháng
CVIC25025,850150 (+2.63%)22,40031,60069,250SSI10 tháng
CVIC25039,020 (0.00%)29,00069,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407490 (0.00%)114,700-43,992170,8597 tháng
CHPG2412120-20 (-14.29%)71,50025,650-5,68331,8137 tháng
CMBB2409310-10 (-3.13%)1,00023,100-1,99926,4467 tháng
CMSN240880 (0.00%)58,500-27,17886,4787 tháng
CMWG2410110-10 (-8.33%)1,40057,100-13,67771,8777 tháng
CSHB2403760 (0.00%)4,00011,90078412,4867 tháng
CSTB241370020 (+2.94%)13,50038,500-1,17942,4797 tháng
CTCB240630010 (+3.45%)1,00026,200-1,77929,4797 tháng
CTPB240510010 (+11.11%)5,10012,850-6,14919,3997 tháng
CVHM24111,920-210 (-9.86%)5,40057,0006,44560,1557 tháng
CVIC24074,710160 (+3.52%)16,00071,60022,60172,5497 tháng
CVPB241270 (0.00%)160,10016,950-5,82722,9177 tháng
CVRE2410260-20 (-7.14%)15,30020,250-1,63822,9287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:48,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành