Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2501)

CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

5,040

-570 (-10.16%)
29/04/2025 09:36

Mở cửa5,300

Cao nhất5,300

Thấp nhất4,900

Cao nhất NY6,910

Thấp nhất NY730

KLGD6,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở65,400

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **65,200

S-X *25,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2501: CVHM2501 CVIC2405 CVIC2504 CVHM2406 CMWG2401
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/20255,040-570 (-10.16%)6,100
28/04/20255,610160 (+2.94%)255,900
25/04/20255,450720 (+15.22%)1,058,900
24/04/20254,730820 (+20.97%)764,900
23/04/20253,910-560 (-12.53%)39,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24055,890-370 (-5.91%)5,00022,40066,560SSI9 tháng
CVIC24073,390-430 (-11.26%)106,50016,40165,949KIS7 tháng
CVIC25015,040-570 (-10.16%)6,10025,40065,200SSI5 tháng
CVIC25024,560-340 (-6.94%)75,50025,40062,800SSI10 tháng
CVIC25037,430-630 (-7.82%)50022,80064,890VCI6 tháng
CVIC25042,400-520 (-17.81%)5,30010,95666,444KIS4 tháng
CVIC25052,750-330 (-10.71%)4,4009,84569,305KIS6 tháng
CVIC25062,480-510 (-17.06%)3,0007,62370,177KIS7 tháng
CVIC25073,090 (0.00%)6,51274,338KIS8 tháng
CVIC25082,900 (0.00%)4,40175,499KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330 (0.00%)22,80024,150-85026,3209 tháng
CFPT24022,210190 (+9.41%)2,900110,400-23,664142,8439 tháng
CHPG240659020 (+3.51%)2,60025,650-2,35030,36012 tháng
CHPG2408420 (0.00%)2,60025,650-1,35028,6809 tháng
CMBB240563010 (+1.61%)2,90023,6501,06024,7809 tháng
CMSN240425020 (+8.70%)5,20062,100-16,90080,0009 tháng
CMWG240685060 (+7.59%)22,60060,900-5,10069,4009 tháng
CSTB24091,25040 (+3.31%)5,00039,2503,25041,0009 tháng
CVHM24062,490-510 (-17%)40,10057,5007,50059,9609 tháng
CVIB2406230-10 (-4.17%)5,70017,500-77519,1609 tháng
CVIC24055,890-370 (-5.91%)5,00065,40022,40066,5609 tháng
CVNM240618010 (+5.88%)2,60057,700-10,76469,1799 tháng
CVPB240770 (0.00%)27,80016,600-4,40021,2809 tháng
CVRE24061,090-100 (-8.40%)4,10022,5003,50023,3609 tháng
CACB25021,18030 (+2.61%)2,10024,150-3,85030,36015 tháng
CACB250371030 (+4.41%)2,80024,150-2,85028,42010 tháng
CACB250411020 (+22.22%)2,60024,150-1,85026,2205 tháng
CFPT250227010 (+3.85%)23,700110,400-59,600172,70010 tháng
CFPT2503660 (0.00%)2,700110,400-69,600186,60015 tháng
CFPT250440 (0.00%)4,900110,400-49,600160,4005 tháng
CHPG2503290 (0.00%)12,30025,650-1,35027,5805 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)2,10025,650-3,35031,00010 tháng
CHPG25051,710 (0.00%)1,90025,650-4,35033,42015 tháng
CMBB25021,76010 (+0.57%)4,90023,6502,79823,9145 tháng
CMBB25031,98010 (+0.51%)8,90023,6501,06026,03510 tháng
CMBB25042,500-20 (-0.79%)2,20023,65019127,80915 tháng
CMSN250270 (0.00%)55,80062,100-10,90073,3505 tháng
CMSN2503830 (0.00%)50062,100-12,90079,15010 tháng
CMWG250269010 (+1.47%)12,00060,90090063,4505 tháng
CMWG25031,510-20 (-1.31%)2,30060,900-2,10070,55010 tháng
CMWG25041,98060 (+3.13%)36,60060,900-5,10075,90015 tháng
CSTB25032,30040 (+1.77%)2,10039,2504,25039,6005 tháng
CSTB25042,78040 (+1.46%)1,40039,2501,25043,56010 tháng
CTCB25021,30070 (+5.69%)200,60026,2002,20026,6005 tháng
CTCB25031,69050 (+3.05%)1,90026,20020029,38010 tháng
CVHM25013,210-520 (-13.94%)224,80057,50015,50058,0505 tháng
CVHM25023,170-370 (-10.45%)274,50057,50012,50060,85010 tháng
CVIB250150 (0.00%)46,50017,500-1,73719,3335 tháng
CVIB2502510-10 (-1.92%)2,60017,500-2,69921,18010 tháng
CVIC25015,040-570 (-10.16%)6,10065,40025,40065,2005 tháng
CVIC25024,560-340 (-6.94%)75,50065,40025,40062,80010 tháng
CVNM2501110-10 (-8.33%)48,00057,700-6,79565,0415 tháng
CVNM2502600 (0.00%)31,60057,700-7,78868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)11,60057,700-10,76474,06915 tháng
CVPB2501400-20 (-4.76%)43,80016,600-3,40020,80010 tháng
CVPB2502740-10 (-1.33%)2,40016,600-4,40022,48015 tháng
CVPB25036010 (+20%)2,60016,600-2,40019,1205 tháng
CVRE25022,860-230 (-7.44%)116,10022,5005,50022,7205 tháng
CVRE25033,000-140 (-4.46%)5,10022,5004,50024,00010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành