Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2501)

CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

6,210

-10 (-0.16%)
16/04/2025 14:10

Mở cửa6,390

Cao nhất6,490

Thấp nhất6,180

Cao nhất NY6,910

Thấp nhất NY730

KLGD132,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở70,200

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **71,050

S-X *30,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2501: CVIC2502 CVIC2503 CVHM2501 CVIC2407 CVIC2403
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20256,210-10 (-0.16%)132,700
15/04/20256,220240 (+4.01%)259,700
14/04/20255,980820 (+15.89%)267,300
11/04/20255,160830 (+19.17%)73,800
10/04/20254,330780 (+21.97%)150,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24046,890-280 (-3.91%)23,70027,20070,560SSI6 tháng
CVIC24057,160-270 (-3.63%)78,90027,20071,640SSI9 tháng
CVIC24074,420-130 (-2.86%)45,50021,20171,099KIS7 tháng
CVIC25016,210-10 (-0.16%)132,70030,20071,050SSI5 tháng
CVIC25025,620-80 (-1.40%)130,40030,20068,100SSI10 tháng
CVIC25038,500-520 (-5.76%)4,70027,60068,100VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,056,40024,250-75025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)155,80024,250-75026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)15,000108,100-25,964149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)50,700108,100-25,964134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)55,00025,300-2,70030,28012 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)1,029,60025,300-70026,4804 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,90025,300-1,70028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)447,80022,95036024,8149 tháng
CMBB240640010 (+2.56%)1,071,50022,9501,22923,1116 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)964,20056,900-22,10079,4809 tháng
CMSN240510 (0.00%)2,049,90056,900-22,10079,0406 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,40056,100-9,90066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)346,60056,100-9,90068,1209 tháng
CSTB2408680 (0.00%)84,00038,3002,30038,7206 tháng
CSTB24091,130 (0.00%)223,10038,3002,30040,5209 tháng
CVHM24062,290-350 (-13.26%)130,50056,0006,00059,1609 tháng
CVHM24071,850-340 (-15.53%)565,50056,0007,00056,4006 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)43,50018,30030018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)124,90018,300-70020,1209 tháng
CVIC24046,890-280 (-3.91%)23,70070,20027,20070,5606 tháng
CVIC24057,160-270 (-3.63%)78,90070,20027,20071,6409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)954,90057,000-10,47267,5126 tháng
CVNM240618010 (+5.88%)258,30057,000-11,46469,1799 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,093,60016,750-4,25021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,577,40016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405920250 (+37.31%)1,233,80020,7501,75020,8406 tháng
CVRE240673080 (+12.31%)484,90020,7501,75021,9209 tháng
CACB25021,27020 (+1.60%)23,30024,250-3,75030,54015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,80024,250-2,75028,62010 tháng
CACB250417010 (+6.25%)723,90024,250-1,75026,3405 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)467,400108,100-61,900172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)118,900108,100-71,900187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)456,300108,100-51,900161,2005 tháng
CHPG2503370-40 (-9.76%)247,50025,300-1,70027,7405 tháng
CHPG2504970-130 (-11.82%)78,80025,300-3,70030,94010 tháng
CHPG25051,670-200 (-10.70%)119,10025,300-4,70033,34015 tháng
CMBB25021,430-10 (-0.69%)928,40022,9502,09823,3405 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)148,00022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,50022,950-50927,40915 tháng
CMSN25027020 (+40%)3,431,60056,900-16,10073,3505 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)374,30056,900-18,10077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)564,80056,100-3,90062,0005 tháng
CMWG25031,100-80 (-6.78%)95,00056,100-6,90068,50010 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)59,40056,100-9,90073,65015 tháng
CSTB25032,04040 (+2%)352,80038,3003,30039,0805 tháng
CSTB25042,60040 (+1.56%)11,10038,30030043,20010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)413,30025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)43,50025,950-5029,36010 tháng
CVHM25012,970-160 (-5.11%)225,30056,00014,00056,8505 tháng
CVHM25023,010-260 (-7.95%)379,20056,00011,00060,05010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)23,40018,300-1,70020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)18,20018,300-2,70022,18010 tháng
CVIC25016,210-10 (-0.16%)132,70070,20030,20071,0505 tháng
CVIC25025,620-80 (-1.40%)130,40070,20030,20068,10010 tháng
CVNM250121010 (+5%)153,40057,000-7,49565,5375 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)111,20057,000-8,48868,36510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80057,000-11,46473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)203,00016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,90016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)73,40016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)84,90020,7503,75021,0805 tháng
CVRE25032,290220 (+10.63%)10,70020,7502,75022,58010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành