Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2501)

CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

5,590

140 (+2.57%)
28/04/2025 11:23

Mở cửa5,520

Cao nhất5,640

Thấp nhất5,420

Cao nhất NY6,910

Thấp nhất NY730

KLGD26,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH24,000,000

Số ngày đến hạn28

Giá CK cơ sở67,300

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **67,950

S-X *27,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2501: CVIC2405 CVIC2502 CVIC2503 CVIC2504 CVHM2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20255,590140 (+2.57%)26,500
25/04/20255,450720 (+15.22%)1,058,900
24/04/20254,730820 (+20.97%)764,900
23/04/20253,910-560 (-12.53%)39,700
22/04/20254,470-30 (-0.67%)54,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24056,360-20 (-0.31%)27,30024,30068,440SSI9 tháng
CVIC24073,68010 (+0.27%)37,50018,30167,399KIS7 tháng
CVIC25015,590140 (+2.57%)26,50027,30067,950SSI5 tháng
CVIC25025,010250 (+5.25%)234,90027,30065,050SSI10 tháng
CVIC25037,990230 (+2.96%)9,20024,70066,570VCI6 tháng
CVIC25043,000110 (+3.81%)16,80012,85669,444KIS4 tháng
CVIC25053,140260 (+9.03%)2,20011,74571,255KIS6 tháng
CVIC25063,01070 (+2.38%)11,1009,52372,827KIS7 tháng
CVIC25072,830 (0.00%)8,41273,038KIS8 tháng
CVIC25082,75030 (+1.10%)4,0006,30174,749KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-20 (-5.88%)74,70023,900-1,10026,2809 tháng
CFPT24022,21080 (+3.76%)14,800110,300-23,764142,8439 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)15,20025,350-2,65030,28012 tháng
CHPG2408400-20 (-4.76%)46,20025,350-1,65028,6009 tháng
CMBB240563040 (+6.78%)362,90023,6501,06024,7809 tháng
CMSN240420030 (+17.65%)100,00061,500-17,50079,8009 tháng
CMWG2406730-20 (-2.67%)157,60059,900-6,10068,9209 tháng
CSTB24091,200-100 (-7.69%)109,20038,9502,95040,8009 tháng
CVHM24063,27010 (+0.31%)60,20061,20011,20063,0809 tháng
CVIB2406220-20 (-8.33%)672,70017,400-87519,1229 tháng
CVIC24056,360-20 (-0.31%)27,30067,30024,30068,4409 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)156,50057,800-10,66469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)224,70016,550-4,45021,2809 tháng
CVRE24061,210110 (+10%)150,20023,1004,10023,8409 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)12,60023,900-4,10030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)36,90023,900-3,10028,36010 tháng
CACB2504110 (0.00%)41,30023,900-2,10026,2205 tháng
CFPT2502250-20 (-7.41%)58,400110,300-59,700172,50010 tháng
CFPT2503670-10 (-1.47%)34,100110,300-69,700186,70015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)176,300110,300-49,700160,4005 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)20,60025,350-1,65027,5805 tháng
CHPG2504950-50 (-5%)16,60025,350-3,65030,90010 tháng
CHPG25051,650-80 (-4.62%)15,00025,350-4,65033,30015 tháng
CMBB25021,750110 (+6.71%)602,40023,6502,79823,8975 tháng
CMBB25031,95040 (+2.09%)6,60023,6501,06025,98310 tháng
CMBB25042,48050 (+2.06%)4,80023,65019127,77415 tháng
CMSN25026020 (+50%)2,013,50061,500-11,50073,3005 tháng
CMSN250380040 (+5.26%)25,80061,500-13,50079,00010 tháng
CMWG250259020 (+3.51%)578,20059,900-10062,9505 tháng
CMWG25031,410-80 (-5.37%)260,10059,900-3,10070,05010 tháng
CMWG25041,860-40 (-2.11%)87,10059,900-6,10075,30015 tháng
CSTB25032,240-100 (-4.27%)52,00038,9503,95039,4805 tháng
CSTB25042,680-220 (-7.59%)15,20038,95095043,36010 tháng
CTCB25021,16020 (+1.75%)78,50025,8501,85026,3205 tháng
CTCB25031,580 (0.00%)40025,850-15029,16010 tháng
CVHM25013,910-290 (-6.90%)13,20061,20019,20061,5505 tháng
CVHM25023,810-320 (-7.75%)6,70061,20016,20064,05010 tháng
CVIB250150-10 (-16.67%)101,80017,400-1,83719,3335 tháng
CVIB2502500-160 (-24.24%)18,00017,400-2,79921,16110 tháng
CVIC25015,590140 (+2.57%)26,50067,30027,30067,9505 tháng
CVIC25025,010250 (+5.25%)234,90067,30027,30065,05010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)31,20057,800-6,69565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)306,10057,800-7,68868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)12,20057,800-10,66474,06915 tháng
CVPB2501410-20 (-4.65%)35,10016,550-3,45020,82010 tháng
CVPB2502750-150 (-16.67%)23,10016,550-4,45022,50015 tháng
CVPB250360-20 (-25%)491,10016,550-2,45019,1205 tháng
CVRE25023,14010 (+0.32%)329,10023,1006,10023,2805 tháng
CVRE25033,190-60 (-1.85%)510,20023,1005,10024,38010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:24,000,000
Khối lượng lưu hành:24,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành