Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2502)

CW VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

11,050

200 (+1.84%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa10,950

Cao nhất11,100

Thấp nhất10,680

Cao nhất NY11,100

Thấp nhất NY530

KLGD44,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn149

Giá CK cơ sở98,400

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **95,250

S-X *58,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2502: CVIC2407 CVHM2408 CVRE2503 HVA CMBB2503
Trending: HPG (105.962) - VIC (86.540) - NVL (84.983) - FPT (84.766) - VCB (83.818)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/202511,050200 (+1.84%)44,700
29/05/202510,85040 (+0.37%)36,900
28/05/202510,810610 (+5.98%)60,200
27/05/202510,200-100 (-0.97%)51,500
26/05/202510,300330 (+3.31%)95,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240514,050150 (+1.08%)41,30055,40099,200SSI9 tháng
CVIC240710,0901,290 (+14.66%)2,40049,40199,449KIS7 tháng
CVIC250211,050200 (+1.84%)44,70058,40095,250SSI10 tháng
CVIC250317,650 (0.00%)1,00055,80095,550VCI6 tháng
CVIC25048,850210 (+2.43%)3,00043,95698,694KIS4 tháng
CVIC25058,860-340 (-3.70%)14,00042,84599,855KIS6 tháng
CVIC25068,540270 (+3.26%)5,90040,623100,477KIS7 tháng
CVIC25078,460220 (+2.67%)70039,512101,188KIS8 tháng
CVIC25088,17070 (+0.86%)24,00037,401101,849KIS9 tháng
CVIC25098,900110 (+1.25%)16,10030,400103,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404370-50 (-11.90%)318,50021,10021022,1279 tháng
CFPT2402950-50 (-5%)47,100116,500-18,500138,8009 tháng
CHPG240652040 (+8.33%)741,20025,750-2,25030,08012 tháng
CHPG240830020 (+7.14%)1,459,40025,750-1,25028,2009 tháng
CMBB2405680-50 (-6.85%)8,365,20024,3501,76024,9539 tháng
CMSN2404130 (0.00%)1,436,40062,000-17,00079,5209 tháng
CMWG2406760-100 (-11.63%)998,20062,100-3,90069,0409 tháng
CSTB24091,410-70 (-4.73%)465,30040,7004,70041,6409 tháng
CVHM24067,030340 (+5.08%)12,50077,60027,60078,1209 tháng
CVIB2406260-20 (-7.14%)947,10017,900-1,10020,0409 tháng
CVIC240514,050150 (+1.08%)41,30098,40055,40099,2009 tháng
CVNM2406120-10 (-7.69%)92,40054,900-11,22466,5849 tháng
CVPB240780-20 (-20%)1,349,80017,950-2,49420,7569 tháng
CVRE24062,160-40 (-1.82%)1,084,80027,5008,50027,6409 tháng
CACB25021,320-60 (-4.35%)27,40021,100-2,29725,60315 tháng
CACB2503800-70 (-8.05%)93,50021,100-1,46223,89910 tháng
CFPT2502220-20 (-8.33%)295,300116,500-53,500172,20010 tháng
CFPT250372030 (+4.35%)40,700116,500-63,500187,20015 tháng
CHPG250482050 (+6.49%)1,293,20025,750-3,25030,64010 tháng
CHPG25051,61060 (+3.87%)114,80025,750-4,25033,22015 tháng
CMBB25032,040-100 (-4.67%)12,50024,3501,76026,14010 tháng
CMBB25042,590-70 (-2.63%)29,90024,35089127,96615 tháng
CMSN2503740 (0.00%)304,60062,000-13,00078,70010 tháng
CMWG25031,550-140 (-8.28%)644,30062,100-90070,75010 tháng
CMWG25042,040-130 (-5.99%)52,50062,100-3,90076,20015 tháng
CSTB25042,990-190 (-5.97%)12,50040,7002,70043,98010 tháng
CTCB25033,070-110 (-3.46%)496,70030,4504,45032,14010 tháng
CVHM25026,840260 (+3.95%)6,10077,60032,60079,20010 tháng
CVIB2502500-90 (-15.25%)107,80017,900-3,10022,00010 tháng
CVIC250211,050200 (+1.84%)44,70098,40058,40095,25010 tháng
CVNM2502540-20 (-3.57%)15,10054,900-8,34965,83610 tháng
CVNM2503940-20 (-2.08%)104,60054,900-11,22370,62615 tháng
CVPB2501720-10 (-1.37%)438,30017,950-1,52120,87310 tháng
CVPB25021,090-80 (-6.84%)88,20017,950-2,49422,56715 tháng
CVRE25034,940-170 (-3.33%)40,10027,5009,50027,88010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành