Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2502)

CW VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

5,680

-20 (-0.35%)
16/04/2025 13:57

Mở cửa5,790

Cao nhất5,910

Thấp nhất5,570

Cao nhất NY6,290

Thấp nhất NY530

KLGD129,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn194

Giá CK cơ sở71,200

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **68,400

S-X *31,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2502: CVIC2503 BBC CVIC2407 CVIC2501 VIC
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20255,680-20 (-0.35%)129,400
15/04/20255,700300 (+5.56%)222,500
14/04/20255,400860 (+18.94%)236,200
11/04/20254,540670 (+17.31%)64,800
10/04/20253,870780 (+25.24%)41,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24047,090-80 (-1.12%)22,10028,20071,360SSI6 tháng
CVIC24057,360-70 (-0.94%)77,60028,20072,440SSI9 tháng
CVIC24074,58030 (+0.66%)45,20022,20171,899KIS7 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80031,20071,350SSI5 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40031,20068,400SSI10 tháng
CVIC25038,500-520 (-5.76%)4,70028,60068,100VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,985,10024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)152,00024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,400-25,664149,9549 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600108,400-25,664134,3436 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,00025,450-2,55030,28012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)961,00025,450-55026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,30025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,20022,95036024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,069,80022,9501,22923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)733,70056,900-22,10079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,60056,900-22,10079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)972,80056,000-10,00066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)245,20056,000-10,00068,1209 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,3502,35038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,3502,35040,4809 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,10056,7006,70059,5609 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)564,30056,7007,70056,8806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)41,90018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,50018,350-65020,1209 tháng
CVIC24047,090-80 (-1.12%)22,10071,20028,20071,3606 tháng
CVIC24057,360-70 (-0.94%)77,60071,20028,20072,4409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,40056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,00056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,089,00016,750-4,25021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,80016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405970300 (+44.78%)492,50020,9001,90020,9406 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)367,80020,9001,90022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,70024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,20024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)452,500108,400-61,600172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,400108,400-71,600187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)397,900108,400-51,600161,2005 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)165,60025,450-1,55027,8005 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,20025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,70025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,420-20 (-1.39%)926,30022,9502,09823,3235 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,20022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)95,90022,950-50927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,20056,900-16,10073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)252,20056,900-18,10077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)552,30056,000-4,00062,0005 tháng
CMWG25031,090-90 (-7.63%)93,70056,000-7,00068,45010 tháng
CMWG25041,520-130 (-7.88%)58,20056,000-10,00073,60015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,60038,3503,35039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00038,35035043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,70014,70057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)278,00056,70011,70060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)21,90018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,40018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80071,20031,20071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40071,20031,20068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)152,00056,900-7,59565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)101,00056,900-8,58868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,60056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)201,40016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,20016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,9003,90021,0805 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)9,50020,9002,90022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành