Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2502)

CW VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

2,470

130 (+5.56%)
14/03/2025 14:43

Mở cửa2,350

Cao nhất2,520

Thấp nhất2,350

Cao nhất NY2,520

Thấp nhất NY530

KLGD123,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn227

Giá CK cơ sở52,300

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **52,350

S-X *12,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2502: CVIC2503 CVIC2406 CVIC2501 CVIC2404 CVHM2408
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/20252,470130 (+5.56%)123,800
13/03/20252,340530 (+29.28%)265,200
12/03/20251,810110 (+6.47%)207,600
11/03/20251,700-30 (-1.73%)104,300
10/03/20251,730280 (+19.31%)412,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24042,450160 (+6.99%)856,6009,30052,800SSI6 tháng
CVIC24052,940210 (+7.69%)215,8009,30054,760SSI9 tháng
CVIC24061,100150 (+15.79%)373,2005,41252,388KIS4 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)41,5003,30156,199KIS7 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10012,30053,400SSI5 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80012,30052,350SSI10 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,5009,70052,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450 (0.00%)1,665,10025,90090026,8006 tháng
CACB2404680-10 (-1.45%)4,416,40025,90090027,7209 tháng
CFPT24025,010-1,470 (-22.69%)93,600131,900-2,164153,9669 tháng
CFPT24032,320-460 (-16.55%)176,200131,900-2,164143,2806 tháng
CHPG24061,02010 (+0.99%)219,10027,550-45032,08012 tháng
CHPG2407660-30 (-4.35%)2,011,10027,5501,55028,6404 tháng
CHPG2408880 (0.00%)413,90027,55055030,5209 tháng
CMBB240592020 (+2.22%)4,687,80024,3001,71025,7889 tháng
CMBB2406870 (0.00%)347,50024,3002,57924,7456 tháng
CMSN24041,17070 (+6.36%)64,10071,100-7,90083,6809 tháng
CMSN240539070 (+21.88%)401,90071,100-7,90080,5606 tháng
CMWG240555030 (+5.77%)116,50061,500-4,50068,2006 tháng
CMWG24061,35080 (+6.30%)481,50061,500-4,50071,4009 tháng
CSTB2408920-80 (-8%)363,30038,8002,80039,6806 tháng
CSTB24091,300-100 (-7.14%)136,00038,8002,80041,2009 tháng
CVHM24061,130-60 (-5.04%)208,40047,900-2,10054,5209 tháng
CVHM2407560-60 (-9.68%)181,90047,900-1,10051,2406 tháng
CVIB24051,34080 (+6.35%)140,30020,4002,40020,6806 tháng
CVIB240667020 (+3.08%)253,90020,4001,40021,6809 tháng
CVIC24042,450160 (+6.99%)856,60052,3009,30052,8006 tháng
CVIC24052,940210 (+7.69%)215,80052,3009,30054,7609 tháng
CVNM2405160 (0.00%)365,20062,100-5,37268,1076 tháng
CVNM240655010 (+1.85%)74,00062,100-6,36470,6479 tháng
CVPB240733030 (+10%)486,70019,550-1,45022,3209 tháng
CVPB240820020 (+11.11%)537,40019,550-1,45021,4006 tháng
CVRE2405510-10 (-1.92%)302,00018,750-25020,0206 tháng
CVRE2406470-30 (-6%)103,00018,750-25020,8809 tháng
CACB25021,840-60 (-3.16%)52,00025,900-2,10031,68015 tháng
CACB25031,390-50 (-3.47%)54,80025,900-1,10029,78010 tháng
CACB2504710-30 (-4.05%)12,136,10025,900-10027,4205 tháng
CFPT2502760-120 (-13.64%)654,800131,900-38,100177,60010 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)310,300131,900-48,100191,10015 tháng
CFPT2504310-70 (-18.42%)287,500131,900-28,100163,1005 tháng
CHPG25031,210-60 (-4.72%)170,30027,55055029,4205 tháng
CHPG25041,740-70 (-3.87%)208,50027,550-1,45032,48010 tháng
CHPG25052,470-50 (-1.98%)62,60027,550-2,45034,94015 tháng
CMBB25022,34030 (+1.30%)256,00024,3003,44824,9245 tháng
CMBB25032,550 (0.00%)41,50024,3001,71027,02710 tháng
CMBB25042,96020 (+0.68%)537,70024,30084128,60915 tháng
CMSN250293090 (+10.71%)259,80071,100-1,90077,6505 tháng
CMSN25031,83010 (+0.55%)169,70071,100-3,90084,15010 tháng
CMWG25021,26080 (+6.78%)1,764,70061,5001,50066,3005 tháng
CMWG25031,910100 (+5.52%)1,000,30061,500-1,50072,55010 tháng
CMWG25042,33090 (+4.02%)50,80061,500-4,50077,65015 tháng
CSTB25032,500-170 (-6.37%)311,60038,8003,80040,0005 tháng
CSTB25042,940-140 (-4.55%)97,80038,80080043,88010 tháng
CTCB25022,09010 (+0.48%)117,80027,3003,30028,1805 tháng
CTCB25032,300 (0.00%)274,60027,3001,30030,60010 tháng
CVHM25011,510-50 (-3.21%)1,264,70047,9005,90049,5505 tháng
CVHM25021,780-50 (-2.73%)89,30047,9002,90053,90010 tháng
CVIB250171040 (+5.97%)64,20020,40040021,4205 tháng
CVIB25021,22030 (+2.52%)45,20020,400-60023,44010 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10052,30012,30053,4005 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80052,30012,30052,35010 tháng
CVNM250148010 (+2.13%)582,60062,100-2,39566,8765 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)60,10062,100-3,38871,68810 tháng
CVNM25031,810-30 (-1.63%)100,40062,100-6,36477,44215 tháng
CVPB25011,34080 (+6.35%)406,40019,550-45022,68010 tháng
CVPB25021,69090 (+5.63%)66,40019,550-1,45024,38015 tháng
CVPB250379060 (+8.22%)467,80019,55055020,5805 tháng
CVRE25021,250-50 (-3.85%)230,70018,7501,75019,5005 tháng
CVRE25031,670-40 (-2.34%)45,00018,75075021,34010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành