Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2502)

CW VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

4,900

140 (+2.94%)
28/04/2025 11:04

Mở cửa4,860

Cao nhất5,090

Thấp nhất4,830

Cao nhất NY6,290

Thấp nhất NY530

KLGD228,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn182

Giá CK cơ sở67,100

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **64,500

S-X *27,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2502: CVIC2503 CVIC2405 CVIC2501 CVIC2504 VIC
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20254,900140 (+2.94%)228,600
25/04/20254,760510 (+12%)247,700
24/04/20254,250820 (+23.91%)219,500
23/04/20253,430-370 (-9.74%)396,300
22/04/20253,800-120 (-3.06%)329,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24056,280-100 (-1.57%)21,80024,10068,120SSI9 tháng
CVIC24073,68010 (+0.27%)37,50018,10167,399KIS7 tháng
CVIC25015,49040 (+0.73%)25,60027,10067,450SSI5 tháng
CVIC25024,900140 (+2.94%)228,60027,10064,500SSI10 tháng
CVIC25037,85090 (+1.16%)8,60024,50066,150VCI6 tháng
CVIC25043,000110 (+3.81%)16,80012,65669,444KIS4 tháng
CVIC25053,140260 (+9.03%)2,20011,54571,255KIS6 tháng
CVIC25063,01070 (+2.38%)11,1009,32372,827KIS7 tháng
CVIC25072,830 (0.00%)8,21273,038KIS8 tháng
CVIC25082,900180 (+6.62%)2,5006,10175,499KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330-10 (-2.94%)63,60023,900-1,10026,3209 tháng
CFPT24022,21080 (+3.76%)13,200110,200-23,864142,8439 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)12,60025,400-2,60030,28012 tháng
CHPG2408400-20 (-4.76%)39,60025,400-1,60028,6009 tháng
CMBB240563040 (+6.78%)338,60023,6501,06024,7809 tháng
CMSN240420030 (+17.65%)97,40061,300-17,70079,8009 tháng
CMWG2406750 (0.00%)153,40060,000-6,00069,0009 tháng
CSTB24091,200-100 (-7.69%)105,20038,9502,95040,8009 tháng
CVHM24063,250-10 (-0.31%)59,30061,00011,00063,0009 tháng
CVIB2406230-10 (-4.17%)598,00017,350-92519,1609 tháng
CVIC24056,280-100 (-1.57%)21,80067,10024,10068,1209 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)153,90057,500-10,96469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)52,10016,500-4,50021,2809 tháng
CVRE24061,210110 (+10%)148,20023,0504,05023,8409 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)10,00023,900-4,10030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)32,60023,900-3,10028,36010 tháng
CACB2504110 (0.00%)38,70023,900-2,10026,2205 tháng
CFPT2502250-20 (-7.41%)54,600110,200-59,800172,50010 tháng
CFPT2503670-10 (-1.47%)31,300110,200-69,800186,70015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)170,900110,200-49,800160,4005 tháng
CHPG2503300-10 (-3.23%)17,80025,400-1,60027,6005 tháng
CHPG2504960-40 (-4%)14,00025,400-3,60030,92010 tháng
CHPG25051,660-70 (-4.05%)12,50025,400-4,60033,32015 tháng
CMBB25021,71070 (+4.27%)521,00023,6502,79823,8275 tháng
CMBB25031,95040 (+2.09%)6,60023,6501,06025,98310 tháng
CMBB25042,48050 (+2.06%)4,80023,65019127,77415 tháng
CMSN25026020 (+50%)1,978,90061,300-11,70073,3005 tháng
CMSN250379030 (+3.95%)13,40061,300-13,70078,95010 tháng
CMWG250259020 (+3.51%)563,50060,00062,9505 tháng
CMWG25031,400-90 (-6.04%)233,70060,000-3,00070,00010 tháng
CMWG25041,860-40 (-2.11%)78,00060,000-6,00075,30015 tháng
CSTB25032,240-100 (-4.27%)40,50038,9503,95039,4805 tháng
CSTB25042,710-190 (-6.55%)14,40038,95095043,42010 tháng
CTCB25021,16020 (+1.75%)75,30025,8501,85026,3205 tháng
CTCB25031,580 (0.00%)40025,850-15029,16010 tháng
CVHM25013,910-290 (-6.90%)13,00061,00019,00061,5505 tháng
CVHM25023,810-320 (-7.75%)6,50061,00016,00064,05010 tháng
CVIB250150-10 (-16.67%)99,10017,350-1,88719,3335 tháng
CVIB2502500-160 (-24.24%)14,60017,350-2,84921,16110 tháng
CVIC25015,49040 (+0.73%)25,60067,10027,10067,4505 tháng
CVIC25024,900140 (+2.94%)228,60067,10027,10064,50010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)28,50057,500-6,99565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)303,40057,500-7,98868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)12,10057,500-10,96474,06915 tháng
CVPB2501400-30 (-6.98%)32,40016,500-3,50020,80010 tháng
CVPB2502740-160 (-17.78%)20,40016,500-4,50022,48015 tháng
CVPB250360-20 (-25%)337,50016,500-2,50019,1205 tháng
CVRE25023,14010 (+0.32%)326,40023,0506,05023,2805 tháng
CVRE25033,190-60 (-1.85%)509,10023,0505,05024,38010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành