Chứng quyền VIC/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CVIC2503)

CW VIC/VCI/M/Au/T/A3

2,350

90 (+3.98%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,300

Cao nhất2,510

Thấp nhất2,300

Cao nhất NY2,510

Thấp nhất NY890

KLGD34,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở48,100

Giá thực hiện42,600

Hòa vốn **49,650

S-X *5,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2503: cvic2501 CVIC2502 CVIC2404 CVIC2406 CVRE2504
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/VCI/M/Au/T/A3

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC24041,570190 (+13.77%)4 : 143,0005,10049,280SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24052,090150 (+7.73%)4 : 143,0005,10051,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240645050 (+12.50%)5 : 146,8881,21249,138KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC2407920100 (+12.20%)5 : 148,999-89953,599KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC25011,870140 (+8.09%)5 : 140,0008,10049,350SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25021,810110 (+6.47%)5 : 140,0008,10049,050SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25032,35090 (+3.98%)3 : 142,6005,50049,650VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506740-60 (-7.50%)2 : 126,30027,400-1,10028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506500-240 (-32.43%)8 : 1135,900164,000-28,100168,000FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501690-20 (-2.82%)2 : 123,65024,800-1,15026,180HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507680-20 (-2.86%)2 : 127,80029,600-1,80030,960HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,220 (0.00%)1.74 : 124,60023,0251,57525,148MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250445040 (+9.76%)4 : 168,70077,700-9,00079,500MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250665090 (+16.07%)3 : 162,70066,900-4,20068,850MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 139,75038,1001,65041,820STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 127,85026,4001,45029,920TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501800-170 (-17.53%)1 : 116,15017,700-1,55018,500TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25042,350720 (+44.17%)2 : 146,95044,5002,45049,200VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB25032,300 (0.00%)1 : 120,50021,200-70023,500VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25032,35090 (+3.98%)3 : 148,10042,6005,50049,650VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501600 (0.00%)6 : 197,400106,100-8,700109,700VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505900 (0.00%)1 : 119,60021,000-1,40021,900VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25041,33040 (+3.10%)1 : 118,30017,90040019,230VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505700-200 (-22.22%)4 : 162,20067,800-5,60070,600VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh