Chứng quyền VIC/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CVIC2503)

CW VIC/VCI/M/Au/T/A3

3,300

200 (+6.45%)
14/03/2025 14:43

Mở cửa3,100

Cao nhất3,900

Thấp nhất3,050

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY890

KLGD10,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn108

Giá CK cơ sở52,300

Giá thực hiện42,600

Hòa vốn **52,500

S-X *9,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2503: CVIC2502 CVIC2501 CVIC2406 CVIC2404 CVIC2405
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/VCI/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/20253,300200 (+6.45%)10,500
13/03/20253,100750 (+31.91%)41,800
12/03/20252,35090 (+3.98%)34,700
11/03/20252,260-80 (-3.42%)11,200
10/03/20252,340510 (+27.87%)700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24042,450160 (+6.99%)856,6009,30052,800SSI6 tháng
CVIC24052,940210 (+7.69%)215,8009,30054,760SSI9 tháng
CVIC24061,100150 (+15.79%)373,2005,41252,388KIS4 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)41,5003,30156,199KIS7 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10012,30053,400SSI5 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80012,30052,350SSI10 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,5009,70052,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)25,900-1,50028,8806 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,200131,900-32,100167,0406 tháng
CHDB2501590 (0.00%)4,50023,150-1,65025,9806 tháng
CHPG2507670-10 (-1.47%)322,80027,550-2,05030,9406 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504540-240 (-30.77%)197,40071,100-6,60079,8606 tháng
CMWG2506580-20 (-3.33%)359,70061,500-5,40068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,80070041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB2501790-90 (-10.23%)447,00016,050-1,65018,4906 tháng
CVHM25043,200-80 (-2.44%)4,80047,9003,40050,9006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,400-80023,5006 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,50052,3009,70052,5006 tháng
CVJC2501800230 (+40.35%)30,50098,500-7,600110,9006 tháng
CVPB25051,000 (0.00%)19,550-1,45022,0006 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20018,75085019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)62,100-5,70070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,220
Giá thực hiện:42,600
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành