Mở cửa3,100
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,050
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY890
KLGD10,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn108
Giá CK cơ sở52,300
Giá thực hiện42,600
Hòa vốn **52,500
S-X *9,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,500 |
13/03/2025 | 3,100 | 750 (+31.91%) | 41,800 |
12/03/2025 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 34,700 |
11/03/2025 | 2,260 | -80 (-3.42%) | 11,200 |
10/03/2025 | 2,340 | 510 (+27.87%) | 700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,450 | 160 (+6.99%) | 856,600 | 9,300 | 52,800 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 2,940 | 210 (+7.69%) | 215,800 | 9,300 | 54,760 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 373,200 | 5,412 | 52,388 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 41,500 | 3,301 | 56,199 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 156,100 | 12,300 | 53,400 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 2,470 | 130 (+5.56%) | 123,800 | 12,300 | 52,350 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,500 | 9,700 | 52,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 25,900 | -1,500 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,200 | 131,900 | -32,100 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,150 | -1,650 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,800 | 27,550 | -2,050 | 30,940 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,400 | 71,100 | -6,600 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 359,700 | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,800 | 700 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,050 | -1,650 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,400 | -800 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,500 | 52,300 | 9,700 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,500 | -7,600 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,550 | -1,450 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,100 | -5,700 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,220 |
Giá thực hiện: | 42,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |