Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CVIC2505)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.32

8,510

-220 (-2.52%)
04/06/2025 14:45

Mở cửa8,860

Cao nhất8,860

Thấp nhất8,510

Cao nhất NY9,500

Thấp nhất NY2,210

KLGD35,100

NN mua19,600

NN bán15,000

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn106

Giá CK cơ sở98,100

Giá thực hiện55,555

Hòa vốn **98,105

S-X *42,545

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2505: AVICON TSLC CNT CSHB2502 CVIC2503
Trending: HPG (112.621) - NVL (95.305) - VCB (88.467) - FPT (85.807) - VIC (78.705)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.32

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/06/20258,510-220 (-2.52%)35,100
03/06/20258,73030 (+0.34%)144,400
02/06/20258,700-160 (-1.81%)180,700
30/05/20258,860-340 (-3.70%)14,000
29/05/20259,200530 (+6.11%)21,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240513,550-400 (-2.87%)40,80055,10097,200SSI9 tháng
CVIC24079,520-280 (-2.86%)90049,10196,599KIS7 tháng
CVIC250210,850-150 (-1.36%)104,60058,10094,250SSI10 tháng
CVIC250318,050 (0.00%)50055,50096,750VCI6 tháng
CVIC25048,870 (0.00%)43,65698,794KIS4 tháng
CVIC25058,510-220 (-2.52%)35,10042,54598,105KIS6 tháng
CVIC25068,360-310 (-3.58%)90040,32399,577KIS7 tháng
CVIC25078,120-290 (-3.45%)26,40039,21299,488KIS8 tháng
CVIC25087,950-160 (-1.97%)6,80037,101100,749KIS9 tháng
CVIC25099,04020 (+0.22%)5,40030,100104,160HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407100 (0.00%)117,100-41,592161,1757 tháng
CHPG241240 (0.00%)281,30025,950-5,38331,4937 tháng
CMBB2409290-10 (-3.33%)20024,550-54926,3597 tháng
CMSN240820-10 (-33.33%)4,00064,100-21,57885,8787 tháng
CMWG2410100-30 (-23.08%)10061,300-9,47771,7777 tháng
CSHB24031,420-30 (-2.07%)85,10013,8002,68413,6767 tháng
CSTB2413740-50 (-6.33%)137,00041,0001,32142,6397 tháng
CTCB2406800-110 (-12.09%)2,50031,3503,37131,9797 tháng
CTPB240520-10 (-33.33%)37,50013,100-4,61117,7867 tháng
CVHM24115,140-200 (-3.75%)4,70077,10026,54576,2557 tháng
CVIC24079,520-280 (-2.86%)90098,10049,10196,5997 tháng
CVPB241240 (0.00%)72,00018,250-3,92422,2527 tháng
CVRE24101,27020 (+1.60%)56,30026,9505,06226,9687 tháng
CFPT2509720-20 (-2.70%)350,400117,100-22,899157,9998 tháng
CFPT2510770-220 (-22.22%)151,900117,100-36,899173,24911 tháng
CHDB250220020 (+11.11%)30,60021,850-2,59425,2444 tháng
CHDB2503220-10 (-4.35%)129,70021,850-3,70526,4356 tháng
CHDB2504350-10 (-2.78%)742,00021,850-4,81628,0668 tháng
CHDB2505500-60 (-10.71%)155,90021,850-5,92729,77711 tháng
CHPG2511200-20 (-9.09%)96,80025,950-2,93829,6884 tháng
CHPG2512340-10 (-2.86%)274,80025,950-3,93831,2486 tháng
CHPG2513340-20 (-5.56%)184,20025,950-4,93832,2487 tháng
CHPG2514400-30 (-6.98%)203,90025,950-5,71633,2668 tháng
CHPG2515410-10 (-2.38%)1,395,80025,950-6,27233,8629 tháng
CHPG2516550-30 (-5.17%)162,10025,950-7,16135,31111 tháng
CMSN250517030 (+21.43%)237,30064,100-9,23375,0334 tháng
CMSN250640030 (+8.11%)4,20064,100-11,45579,5556 tháng
CMSN2507420 (0.00%)1,00064,100-13,89982,1997 tháng
CMSN250843030 (+7.50%)10,60064,100-15,67784,0778 tháng
CMSN250944030 (+7.32%)10,40064,100-17,89986,3999 tháng
CMSN251055020 (+3.77%)268,90064,100-19,29988,89911 tháng
CMWG2507660-40 (-5.71%)504,80061,300-5,36673,2668 tháng
CMWG2508660-60 (-8.33%)259,80061,300-11,69979,59911 tháng
CSHB250294030 (+3.30%)61,50013,8001,40114,2794 tháng
CSHB25031,030 (0.00%)174,40013,8001,00114,8596 tháng
CSHB25041,100-10 (-0.90%)115,30013,80040115,5998 tháng
CSHB25051,32020 (+1.54%)160,40013,800116,43911 tháng
CSSB2501100-20 (-16.67%)702,00018,250-2,42821,0784 tháng
CSSB2502220-20 (-8.33%)206,60018,250-2,98422,1146 tháng
CSSB2503270-10 (-3.57%)30,10018,250-4,09523,4258 tháng
CSSB2504420-40 (-8.70%)61,40018,250-4,87324,80311 tháng
CSTB2507850-80 (-8.60%)220,70041,0001,00143,3994 tháng
CSTB25081,160-60 (-4.92%)6,60041,000145,6396 tháng
CSTB25091,16010 (+0.87%)50041,000-1,99947,6397 tháng
CSTB25101,280 (0.00%)41,000-2,99949,1198 tháng
CSTB25111,280-10 (-0.78%)1,50041,000-3,99950,1199 tháng
CSTB25121,330-70 (-5%)10041,000-4,99951,31911 tháng
CVHM25055,390-100 (-1.82%)50077,10027,10176,9494 tháng
CVHM25065,300-150 (-2.75%)1,10077,10025,98977,6116 tháng
CVHM25075,210-40 (-0.76%)10077,10023,76779,3837 tháng
CVHM25084,980-50 (-0.99%)552,60077,10022,65679,3448 tháng
CVHM25095,480-30 (-0.54%)93,90077,10020,43484,0669 tháng
CVIC25048,870 (0.00%)98,10043,65698,7944 tháng
CVIC25058,510-220 (-2.52%)35,10098,10042,54598,1056 tháng
CVIC25068,360-310 (-3.58%)90098,10040,32399,5777 tháng
CVIC25078,120-290 (-3.45%)26,40098,10039,21299,4888 tháng
CVIC25087,950-160 (-1.97%)6,80098,10037,101100,7499 tháng
CVJC250229050 (+20.83%)634,60091,800-8,199102,8994 tháng
CVJC250337040 (+12.12%)453,70091,800-18,199113,6996 tháng
CVNM250619040 (+26.67%)1,148,20056,900-6,41464,7824 tháng
CVNM250735050 (+16.67%)108,20056,900-8,56068,1646 tháng
CVNM250848060 (+14.29%)71,20056,900-10,70671,3158 tháng
CVNM250968070 (+11.48%)7,60056,900-12,63774,79211 tháng
CVPB250732020 (+6.67%)20018,250-1,86920,7424 tháng
CVPB250851010 (+2%)90,20018,250-2,84322,0866 tháng
CVPB250969020 (+2.99%)15,10018,250-3,81623,4108 tháng
CVPB251089010 (+1.14%)12,00018,250-4,79024,77311 tháng
CVRE25061,990-20 (-1%)80026,9507,95126,9594 tháng
CVRE25071,850 (0.00%)26,9507,06227,2886 tháng
CVRE25081,830-20 (-1.08%)50026,9506,06228,2087 tháng
CVRE25091,73020 (+1.17%)50026,9505,39528,4758 tháng
CVRE25101,700-10 (-0.58%)157,20026,9504,83928,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:55,555
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888