Chứng quyền VIC-HSC-MET05 (HOSE: CVIC2509)

CW.VIC-HSC-MET05

4,940

370 (+8.10%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa4,830

Cao nhất4,940

Thấp nhất4,830

Cao nhất NY4,940

Thấp nhất NY3,830

KLGD41,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở76,500

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **87,760

S-X *8,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2509: CVIC2502 CVIC2508 CVHM2511 CVIC2405 CVIC2407
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC-HSC-MET05

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20254,940370 (+8.10%)41,400
08/05/20254,570670 (+17.18%)100
07/05/20253,900190 (+5.12%)21,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24058,610-480 (-5.28%)93,70033,50077,440SSI9 tháng
CVIC24075,570-420 (-7.01%)331,20027,50176,849KIS7 tháng
CVIC25017,320-420 (-5.43%)33,60036,50076,600SSI5 tháng
CVIC25026,730-410 (-5.74%)385,40036,50073,650SSI10 tháng
CVIC250310,520-730 (-6.49%)50,10033,90074,160VCI6 tháng
CVIC25044,650-480 (-9.36%)224,80022,05677,694KIS4 tháng
CVIC25054,590-410 (-8.20%)104,30020,94578,505KIS6 tháng
CVIC25064,610-180 (-3.76%)6,30018,72380,827KIS7 tháng
CVIC25074,470-280 (-5.89%)18,50017,61281,238KIS8 tháng
CVIC25084,410-560 (-11.27%)68,40015,50183,049KIS9 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,4008,50087,760HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:68,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành