Mở cửa4,830
Cao nhất4,940
Thấp nhất4,830
Cao nhất NY4,940
Thấp nhất NY3,830
KLGD41,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn247
Giá CK cơ sở76,500
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **87,760
S-X *8,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 |
08/05/2025 | 4,570 | 670 (+17.18%) | 100 |
07/05/2025 | 3,900 | 190 (+5.12%) | 21,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 8,610 | -480 (-5.28%) | 93,700 | 33,500 | 77,440 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 5,570 | -420 (-7.01%) | 331,200 | 27,501 | 76,849 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 7,320 | -420 (-5.43%) | 33,600 | 36,500 | 76,600 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 6,730 | -410 (-5.74%) | 385,400 | 36,500 | 73,650 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 10,520 | -730 (-6.49%) | 50,100 | 33,900 | 74,160 | VCI | 6 tháng |
CVIC2504 | 4,650 | -480 (-9.36%) | 224,800 | 22,056 | 77,694 | KIS | 4 tháng |
CVIC2505 | 4,590 | -410 (-8.20%) | 104,300 | 20,945 | 78,505 | KIS | 6 tháng |
CVIC2506 | 4,610 | -180 (-3.76%) | 6,300 | 18,723 | 80,827 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 4,470 | -280 (-5.89%) | 18,500 | 17,612 | 81,238 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 4,410 | -560 (-11.27%) | 68,400 | 15,501 | 83,049 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 | 8,500 | 87,760 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 4,600 | 25,650 | -1,350 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 122,200 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | 116,000 | -8,000 | 139,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | 116,000 | -10,000 | 143,800 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 29,000 | 25,650 | 150 | 30,420 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | 23,500 | -1,000 | 28,380 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | 23,500 | -1,000 | 28,600 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 30,700 | 62,800 | 3,800 | 70,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 60,400 | 5,900 | 67,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 60,400 | 5,400 | 69,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 1,200 | 39,750 | 750 | 45,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 | 39,750 | 250 | 47,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 137,400 | 14,050 | 50 | 16,540 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,290 | (0.00%) | 3,000 | 62,200 | 4,700 | 70,660 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,730 | 40 (+1.08%) | 2,400 | 62,200 | 4,200 | 72,920 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 | 76,500 | 8,500 | 87,760 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 40 (+4.60%) | 121,800 | 57,700 | -3,300 | 68,280 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 177,000 | 17,000 | -1,500 | 20,580 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 132,500 | 17,000 | -2,000 | 21,460 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,500 | 320 (+10.06%) | 200 | 25,000 | 3,500 | 28,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |