Mở cửa1,100
Cao nhất1,190
Thấp nhất990
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY90
KLGD373,200
NN mua252,000
NN bán120,900
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn14
Giá CK cơ sở52,300
Giá thực hiện46,888
Hòa vốn **52,538
S-X *5,412
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 1,130 | 180 (+18.95%) | 373,200 |
13/03/2025 | 950 | 500 (+111.11%) | 310,900 |
12/03/2025 | 450 | 50 (+12.50%) | 261,300 |
11/03/2025 | 400 | -50 (-11.11%) | 232,100 |
10/03/2025 | 450 | 200 (+80%) | 442,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,530 | 240 (+10.48%) | 856,600 | 9,300 | 53,120 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 2,990 | 260 (+9.52%) | 214,800 | 9,300 | 54,960 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 1,130 | 180 (+18.95%) | 373,200 | 5,412 | 52,538 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 41,500 | 3,301 | 56,199 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 156,100 | 12,300 | 53,400 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 2,470 | 130 (+5.56%) | 123,800 | 12,300 | 52,350 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,500 | 9,700 | 52,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 220 | -180 (-45%) | 20,800 | 131,900 | -15,758 | 153,121 | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -150 (-27.27%) | 41,900 | 131,900 | -26,792 | 168,624 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | -20 (-28.57%) | 755,100 | 23,150 | -1,867 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 791,700 | 27,600 | -2,399 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 450,500 | 27,600 | -3,733 | 32,573 | 7 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 24,350 | 216 | 25,133 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,600 | 24,350 | -749 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | 70,900 | -12,556 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,200 | 70,900 | -14,778 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | 62,000 | -6,888 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | 62,000 | -8,777 | 74,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 380 | 270 (+245.45%) | 2,229,500 | 10,700 | 485 | 10,900 | 4 tháng |
CSHB2403 | 560 | 250 (+80.65%) | 1,449,500 | 10,700 | -416 | 12,126 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 47,400 | 19,650 | -349 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 310 | -50 (-13.89%) | 1,222,000 | 38,650 | -36 | 39,926 | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | 38,650 | -1,029 | 43,159 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 200 | 27,350 | 482 | 28,618 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 7,200 | 27,350 | -629 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 30 | 10 (+50%) | 15,200 | 16,050 | -1,838 | 18,008 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | (0.00%) | 14,700 | 16,050 | -2,949 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 340 | (0.00%) | 192,100 | 47,950 | -49 | 49,699 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 5,800 | 47,950 | -2,605 | 54,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,130 | 180 (+18.95%) | 373,200 | 52,300 | 5,412 | 52,538 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 41,500 | 52,300 | 3,301 | 56,199 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 215,800 | 98,200 | -21,799 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 135,900 | 62,300 | -14,568 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 20 | -10 (-33.33%) | 290,300 | 19,550 | -2,116 | 21,706 | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | 19,550 | -3,227 | 23,357 | 7 tháng |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 486,400 | 18,800 | -1,199 | 20,319 | 4 tháng |
CVRE2410 | 260 | -10 (-3.70%) | 122,900 | 18,800 | -3,088 | 22,928 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 46,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |