Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVIC2406)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.29

1,130

180 (+18.95%)
14/03/2025 14:29

Mở cửa1,100

Cao nhất1,190

Thấp nhất990

Cao nhất NY1,190

Thấp nhất NY90

KLGD373,200

NN mua252,000

NN bán120,900

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở52,300

Giá thực hiện46,888

Hòa vốn **52,538

S-X *5,412

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIc2406: CVIC2404 CVIC2502 CVIC2407 CVIC2503 CVIB2406
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.29

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/20251,130180 (+18.95%)373,200
13/03/2025950500 (+111.11%)310,900
12/03/202545050 (+12.50%)261,300
11/03/2025400-50 (-11.11%)232,100
10/03/2025450200 (+80%)442,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24042,530240 (+10.48%)856,6009,30053,120SSI6 tháng
CVIC24052,990260 (+9.52%)214,8009,30054,960SSI9 tháng
CVIC24061,130180 (+18.95%)373,2005,41252,538KIS4 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)41,5003,30156,199KIS7 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10012,30053,400SSI5 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80012,30052,350SSI10 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,5009,70052,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406220-180 (-45%)20,800131,900-15,758153,1214 tháng
CFPT2407400-150 (-27.27%)41,900131,900-26,792168,6247 tháng
CHDB240150-20 (-28.57%)755,10023,150-1,86725,1844 tháng
CHPG241150-20 (-28.57%)791,70027,600-2,39930,1994 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)450,50027,600-3,73332,5737 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30024,35021625,1334 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,60024,350-74927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)20,10070,900-12,55683,7564 tháng
CMSN240820010 (+5.26%)129,20070,900-14,77887,6787 tháng
CMWG240970 (0.00%)2,30062,000-6,88869,5884 tháng
CMWG241036020 (+5.88%)24,20062,000-8,77774,3777 tháng
CSHB2402380270 (+245.45%)2,229,50010,70048510,9004 tháng
CSHB2403560250 (+80.65%)1,449,50010,700-41612,1267 tháng
CSSB240190 (0.00%)47,40019,650-34920,3594 tháng
CSTB2412310-50 (-13.89%)1,222,00038,650-3639,9264 tháng
CSTB2413870-50 (-5.43%)28,40038,650-1,02943,1597 tháng
CTCB2405350 (0.00%)20027,35048228,6184 tháng
CTCB2406430-10 (-2.27%)7,20027,350-62930,1297 tháng
CTPB24043010 (+50%)15,20016,050-1,83818,0084 tháng
CTPB2405240 (0.00%)14,70016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410340 (0.00%)192,10047,950-4949,6994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)5,80047,950-2,60554,8557 tháng
CVIC24061,130180 (+18.95%)373,20052,3005,41252,5384 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)41,50052,3003,30156,1997 tháng
CVJC240130 (0.00%)215,80098,200-21,799120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,90062,300-14,56877,1084 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)290,30019,550-2,11621,7064 tháng
CVPB2412290 (0.00%)179,50019,550-3,22723,3577 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)486,40018,800-1,19920,3194 tháng
CVRE2410260-10 (-3.70%)122,90018,800-3,08822,9287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:46,888
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành