Mở cửa380
Cao nhất500
Thấp nhất380
Cao nhất NY990
Thấp nhất NY90
KLGD261,300
NN mua135,500
NN bán125,800
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở48,100
Giá thực hiện46,888
Hòa vốn **49,138
S-X *1,212
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 450 | 50 (+12.50%) | 261,300 |
11/03/2025 | 400 | -50 (-11.11%) | 232,100 |
10/03/2025 | 450 | 200 (+80%) | 442,400 |
07/03/2025 | 250 | 160 (+177.78%) | 333,400 |
06/03/2025 | 90 | -30 (-25%) | 300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 1,570 | 190 (+13.77%) | 109,600 | 5,100 | 49,280 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 2,090 | 150 (+7.73%) | 99,500 | 5,100 | 51,360 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 450 | 50 (+12.50%) | 261,300 | 1,212 | 49,138 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 920 | 100 (+12.20%) | 109,100 | -899 | 53,599 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 1,870 | 140 (+8.09%) | 214,900 | 8,100 | 49,350 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 1,810 | 110 (+6.47%) | 207,600 | 8,100 | 49,050 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 2,350 | 90 (+3.98%) | 34,700 | 5,500 | 49,650 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 600 | (0.00%) | 135,900 | -11,758 | 162,556 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 2,300 | 135,900 | -22,792 | 172,349 | 7 tháng |
CHDB2401 | 100 | (0.00%) | 387,000 | 23,650 | -1,367 | 25,351 | 4 tháng |
CHPG2411 | 80 | -20 (-20%) | 68,500 | 27,800 | -2,199 | 30,319 | 4 tháng |
CHPG2412 | 340 | -20 (-5.56%) | 810,100 | 27,800 | -3,533 | 32,693 | 7 tháng |
CMBB2408 | 280 | -10 (-3.45%) | 900 | 24,600 | 466 | 25,350 | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | -20 (-3.39%) | 1,700 | 24,600 | -499 | 27,576 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 563,700 | 68,700 | -14,756 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 264,000 | 68,700 | -16,978 | 87,378 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | -30 (-30%) | 31,000 | 62,700 | -6,188 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | -30 (-7.69%) | 386,300 | 62,700 | -8,077 | 74,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 130 | -10 (-7.14%) | 633,900 | 9,980 | -235 | 10,449 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 584,900 | 9,980 | -1,136 | 11,657 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | -10 (-10%) | 900 | 19,850 | -149 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 440 | (0.00%) | 621,900 | 39,750 | 1,064 | 40,446 | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 8,500 | 39,750 | 71 | 43,679 | 7 tháng |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 9,400 | 27,850 | 982 | 28,718 | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 18,400 | 27,850 | -129 | 30,229 | 7 tháng |
CTPB2404 | 30 | (0.00%) | 57,700 | 16,150 | -1,738 | 18,008 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | -10 (-3.70%) | 16,600 | 16,150 | -2,849 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 230 | 80 (+53.33%) | 482,100 | 46,950 | -1,049 | 49,149 | 4 tháng |
CVHM2411 | 710 | 180 (+33.96%) | 205,000 | 46,950 | -3,605 | 54,105 | 7 tháng |
CVIC2406 | 450 | 50 (+12.50%) | 261,300 | 48,100 | 1,212 | 49,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 920 | 100 (+12.20%) | 109,100 | 48,100 | -899 | 53,599 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 2,200 | 97,400 | -22,599 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 50 | (0.00%) | 62,200 | -14,668 | 77,268 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 238,200 | 19,600 | -2,066 | 21,766 | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | -30 (-8.57%) | 549,400 | 19,600 | -3,177 | 23,417 | 7 tháng |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 653,400 | 18,300 | -1,699 | 20,279 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | 40 (+30.77%) | 614,200 | 18,300 | -3,588 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 46,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |