Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CVJC2401)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.18

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/03/2025 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY590

Thấp nhất NY10

KLGD6,500

NN mua6,500

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,700

Giá thực hiện119,999

Hòa vốn **120,099

S-X *-23,299

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVJC2401: TNG CFPT2503 CHPG2408 CSHB2501 DXG
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.18

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VJC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVJC2501210-10 (-4.55%)48,100-16,300107,360VCI6 tháng
CVJC250248080 (+20%)215,000-10,199104,799KIS4 tháng
CVJC250351060 (+13.33%)55,400-20,199115,099KIS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240719030 (+18.75%)5,600114,300-44,392163,4107 tháng
CHPG241280 (0.00%)81,70025,700-5,63331,6537 tháng
CMBB240930010 (+3.45%)63,00023,550-1,54926,4037 tháng
CMSN24086010 (+20%)1,20063,000-22,67886,2787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)24,40060,300-10,47771,9777 tháng
CSHB24031,20040 (+3.45%)43,30012,9001,78413,2807 tháng
CSTB2413690110 (+18.97%)330,60039,500-17942,4397 tháng
CTCB2406290 (0.00%)12,70027,400-57929,4297 tháng
CTPB240560 (0.00%)5,50014,050-4,94919,2397 tháng
CVHM24112,660130 (+5.14%)64,90062,20011,64563,8557 tháng
CVIC24075,9901,020 (+20.52%)130,60078,50029,50178,9497 tháng
CVPB241240 (0.00%)121,00017,000-5,77722,8577 tháng
CVRE241091010 (+1.11%)82,60025,0003,11225,5287 tháng
CFPT250984090 (+12%)3,600114,300-25,699160,9998 tháng
CFPT2510980110 (+12.64%)65,100114,300-39,699178,49911 tháng
CHDB250229020 (+7.41%)397,30021,250-3,19425,6044 tháng
CHDB250336040 (+12.50%)178,50021,250-4,30526,9956 tháng
CHDB250444040 (+10%)50,10021,250-5,41628,4268 tháng
CHDB250571030 (+4.41%)10021,250-6,52730,61711 tháng
CHPG251129030 (+11.54%)85,30025,700-3,18830,0484 tháng
CHPG251242050 (+13.51%)28,20025,700-4,18831,5686 tháng
CHPG251344010 (+2.33%)108,90025,700-5,18832,6487 tháng
CHPG251454050 (+10.20%)12,70025,700-5,96633,8268 tháng
CHPG251555070 (+14.58%)166,40025,700-6,52234,4229 tháng
CHPG2516590-20 (-3.28%)2,20025,700-7,41135,47111 tháng
CMSN250534040 (+13.33%)160,10063,000-10,33376,7334 tháng
CMSN2506410-60 (-12.77%)1,00063,000-12,55579,6556 tháng
CMSN250748010 (+2.13%)50,60063,000-14,99982,7997 tháng
CMSN250852030 (+6.12%)65,80063,000-16,77784,9778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)63,000-18,99987,6999 tháng
CMSN2510690120 (+21.05%)181,80063,000-20,39990,29911 tháng
CMWG2507620 (0.00%)7,50060,300-6,36672,8668 tháng
CMWG250872020 (+2.86%)60,70060,300-12,69980,19911 tháng
CSHB2502820-30 (-3.53%)405,50012,90050114,0394 tháng
CSHB250392080 (+9.52%)1,307,90012,90010114,6396 tháng
CSHB250492020 (+2.22%)450,80012,900-49915,2398 tháng
CSHB25051,18030 (+2.61%)100,30012,900-89916,15911 tháng
CSSB250125010 (+4.17%)16,90018,700-1,97821,6784 tháng
CSSB2502370-10 (-2.63%)166,70018,700-2,53422,7146 tháng
CSSB2503460-40 (-8%)15,30018,700-3,64524,1858 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,700-4,42325,76311 tháng
CSTB2507740-10 (-1.33%)2,00039,500-49942,9594 tháng
CSTB2508980 (0.00%)39,500-1,49944,9196 tháng
CSTB250998090 (+10.11%)21,20039,500-3,49946,9197 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,500-4,49948,0398 tháng
CSTB25111,000 (0.00%)39,500-5,49948,9999 tháng
CSTB25121,21050 (+4.31%)34,00039,500-6,49950,83911 tháng
CVHM25052,81070 (+2.55%)125,20062,20012,20164,0494 tháng
CVHM25062,930250 (+9.33%)10062,20011,08965,7616 tháng
CVHM25072,790220 (+8.56%)50,40062,2008,86767,2837 tháng
CVHM25082,71020 (+0.74%)578,70062,2007,75667,9948 tháng
CVHM25092,66070 (+2.70%)12,00062,2005,53469,9669 tháng
CVIC25045,1301,020 (+24.82%)98,20078,50024,05680,0944 tháng
CVIC25055,000930 (+22.85%)18,10078,50022,94580,5556 tháng
CVIC25064,790810 (+20.35%)20078,50020,72381,7277 tháng
CVIC25074,750690 (+17%)1,40078,50019,61282,6388 tháng
CVIC25084,9701,020 (+25.82%)551,40078,50017,50185,8499 tháng
CVJC250248080 (+20%)215,00089,800-10,199104,7994 tháng
CVJC250351060 (+13.33%)55,40089,800-20,199115,0996 tháng
CVNM250628010 (+3.70%)31,10057,400-8,15567,7954 tháng
CVNM250742020 (+5%)166,10057,400-10,37771,1376 tháng
CVNM250860010 (+1.69%)53,80057,400-12,59974,7998 tháng
CVNM250974030 (+4.23%)37,10057,400-14,59977,91911 tháng
CVPB2507300 (0.00%)17,000-3,66621,2664 tháng
CVPB2508320-20 (-5.88%)250,70017,000-4,66622,3066 tháng
CVPB2509480-20 (-4%)217,80017,000-5,66623,6268 tháng
CVPB2510610-30 (-4.69%)37,20017,000-6,66624,88611 tháng
CVRE25061,62020 (+1.25%)110,20025,0006,00125,4794 tháng
CVRE25071,590 (0.00%)25,0005,11226,2486 tháng
CVRE25081,510 (0.00%)25,0004,11226,9287 tháng
CVRE25091,48010 (+0.68%)2,80025,0003,44527,4758 tháng
CVRE25101,43010 (+0.70%)114,30025,0002,88927,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:119,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành