Chứng quyền VJC/VCI/M/Au/T/A1 (HOSE: CVJC2501)

CWJC/VCI/M/Au/T/A1

60

-30 (-33.33%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất60

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY20

KLGD125,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn30

Giá CK cơ sở87,000

Giá thực hiện106,100

Hòa vốn **106,460

S-X *-19,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVJC2501: cmwg2404 MSN TBN RIC TCD
Trending: HPG (105.962) - VIC (86.540) - NVL (84.983) - FPT (84.766) - VCB (83.818)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VJC/VCI/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/202560-30 (-33.33%)125,600
29/05/202590 (0.00%)
28/05/202590 (0.00%)123,000
27/05/202590 (0.00%)16,700
26/05/202590-10 (-10%)30,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VJC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVJC250160-30 (-33.33%)125,600-19,100106,460VCI6 tháng
CVJC2502190-40 (-17.39%)41,700-12,999101,899KIS4 tháng
CVJC2503270-40 (-12.90%)391,500-22,999112,699KIS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506350 (0.00%)21,100-1,79623,4816 tháng
CFPT250680 (0.00%)400116,500-47,500164,6406 tháng
CHDB2501130-30 (-18.75%)173,40021,700-3,10025,0606 tháng
CHPG2507160-10 (-5.88%)59,30025,750-3,85029,9206 tháng
CMBB25061,400 (0.00%)24,3501,32525,4616 tháng
CMSN250430-30 (-50%)11,50062,000-15,70077,8206 tháng
CMWG2506490-130 (-20.97%)80,00062,100-4,80068,3706 tháng
CSTB25062,150-140 (-6.11%)50040,7002,60042,4006 tháng
CTCB25052,410 (0.00%)30,4504,05031,2206 tháng
CTPB2501100-20 (-16.67%)16,10013,250-4,45017,8006 tháng
CVHM250415,300800 (+5.52%)9,10077,60033,10075,1006 tháng
CVIB2503360-80 (-18.18%)7,10017,900-3,30021,5606 tháng
CVIC250317,650 (0.00%)1,00098,40055,80095,5506 tháng
CVJC250160-30 (-33.33%)125,60087,000-19,100106,4606 tháng
CVPB2505270-20 (-6.90%)50017,950-2,49420,7076 tháng
CVRE25048,700-100 (-1.14%)6,90027,5009,60026,6006 tháng
CVNM2505110-40 (-26.67%)20,50054,900-10,58265,9076 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,520
Giá thực hiện:106,100
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành