Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất60
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY20
KLGD125,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn30
Giá CK cơ sở87,000
Giá thực hiện106,100
Hòa vốn **106,460
S-X *-19,100
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 60 | -30 (-33.33%) | 125,600 |
29/05/2025 | 90 | (0.00%) | |
28/05/2025 | 90 | (0.00%) | 123,000 |
27/05/2025 | 90 | (0.00%) | 16,700 |
26/05/2025 | 90 | -10 (-10%) | 30,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2501 | 60 | -30 (-33.33%) | 125,600 | -19,100 | 106,460 | VCI | 6 tháng |
CVJC2502 | 190 | -40 (-17.39%) | 41,700 | -12,999 | 101,899 | KIS | 4 tháng |
CVJC2503 | 270 | -40 (-12.90%) | 391,500 | -22,999 | 112,699 | KIS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 350 | (0.00%) | 21,100 | -1,796 | 23,481 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 80 | (0.00%) | 400 | 116,500 | -47,500 | 164,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 130 | -30 (-18.75%) | 173,400 | 21,700 | -3,100 | 25,060 | 6 tháng |
CHPG2507 | 160 | -10 (-5.88%) | 59,300 | 25,750 | -3,850 | 29,920 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | (0.00%) | 24,350 | 1,325 | 25,461 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 30 | -30 (-50%) | 11,500 | 62,000 | -15,700 | 77,820 | 6 tháng |
CMWG2506 | 490 | -130 (-20.97%) | 80,000 | 62,100 | -4,800 | 68,370 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,150 | -140 (-6.11%) | 500 | 40,700 | 2,600 | 42,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | (0.00%) | 30,450 | 4,050 | 31,220 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 100 | -20 (-16.67%) | 16,100 | 13,250 | -4,450 | 17,800 | 6 tháng |
CVHM2504 | 15,300 | 800 (+5.52%) | 9,100 | 77,600 | 33,100 | 75,100 | 6 tháng |
CVIB2503 | 360 | -80 (-18.18%) | 7,100 | 17,900 | -3,300 | 21,560 | 6 tháng |
CVIC2503 | 17,650 | (0.00%) | 1,000 | 98,400 | 55,800 | 95,550 | 6 tháng |
CVJC2501 | 60 | -30 (-33.33%) | 125,600 | 87,000 | -19,100 | 106,460 | 6 tháng |
CVPB2505 | 270 | -20 (-6.90%) | 500 | 17,950 | -2,494 | 20,707 | 6 tháng |
CVRE2504 | 8,700 | -100 (-1.14%) | 6,900 | 27,500 | 9,600 | 26,600 | 6 tháng |
CVNM2505 | 110 | -40 (-26.67%) | 20,500 | 54,900 | -10,582 | 65,907 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,520 |
Giá thực hiện: | 106,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |