Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY10
KLGD34,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở102,800
Giá thực hiện126,800
Hòa vốn **125,825
S-X *-22,925
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 520 | (0.00%) | 8 : 1 | 66,000 | -1,132 | 67,323 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2405 | 160 | -20 (-11.11%) | 4 : 1 | 68,000 | -5,272 | 68,107 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVNM2406 | 570 | -10 (-1.72%) | 4 : 1 | 69,000 | -6,264 | 70,727 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVNM2407 | 590 | (0.00%) | 6 : 1 | 68,000 | -5,272 | 70,985 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2408 | 30 | -20 (-40%) | 8 : 1 | 76,868 | -14,668 | 77,108 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVNM2501 | 490 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 64,495 | -2,295 | 66,925 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVNM2502 | 1,250 | -30 (-2.34%) | 4.96 : 1 | 65,488 | -3,288 | 71,688 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVNM2503 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 4.96 : 1 | 68,464 | -6,264 | 77,590 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVNM2504 | 1,430 | -30 (-2.05%) | 6 : 1 | 65,000 | -2,800 | 73,580 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVNM2505 | 600 | -100 (-14.29%) | 4 : 1 | 67,800 | -5,600 | 70,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,150 | 25,500 | 650 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 770 | -160 (-17.20%) | 6 : 1 | 61,800 | 65,000 | -3,200 | 69,620 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 2 : 1 | 9,970 | 11,500 | -395 | 11,267 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,050 | 34,000 | 5,050 | 41,880 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,270 | -100 (-7.30%) | 5 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 31,350 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 500 | -20 (-3.85%) | 3 : 1 | 16,100 | 17,500 | -1,400 | 19,000 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,130 | 180 (+9.23%) | 5 : 1 | 49,400 | 42,000 | 7,400 | 52,650 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 840 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,350 | 19,500 | 850 | 22,860 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,350 | 21,000 | -1,650 | 23,640 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 3 : 1 | 19,050 | 20,000 | -950 | 22,490 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 9.93 : 1 | 136,600 | 134,064 | 2,536 | 159,187 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 4 : 1 | 27,850 | 28,000 | -150 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |