Chứng quyền CVNM03MBS19CE (HOSE: CVNM1905)

CW CVNM03MBS19CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,390

Thấp nhất NY10

KLGD34,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở102,800

Giá thực hiện126,800

Hòa vốn **125,825

S-X *-22,925

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM1905: HAT MAX VCG NSL SVN
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVNM03MBS19CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401520 (0.00%)-1,03267,323ACBS12 tháng
CVNM2405170-10 (-5.56%)600-5,17268,147SSI6 tháng
CVNM2406580 (0.00%)-6,16470,766SSI9 tháng
CVNM2407590 (0.00%)-5,17270,985ACBS12 tháng
CVNM240850 (0.00%)-14,56877,268KIS4 tháng
CVNM2501470-20 (-4.08%)4,000-2,19566,826SSI5 tháng
CVNM25021,280 (0.00%)-3,18871,837SSI10 tháng
CVNM25031,830 (0.00%)-6,16477,541SSI15 tháng
CVNM25041,460 (0.00%)-2,70073,760BSI9 tháng
CVNM2505700 (0.00%)-5,50070,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405760 (0.00%)26,35085028,5406 tháng
CMWG240896030 (+3.23%)10062,400-2,60070,7606 tháng
CSHB2401500 (0.00%)9,980-38511,2676 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)39,6005,60041,8806 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)27,7002,70031,8509 tháng
CTPB2403520 (0.00%)16,200-1,30019,0606 tháng
CVHM24091,950 (0.00%)46,7004,70051,7509 tháng
CVIB2408840 (0.00%)20,5501,05022,8606 tháng
CVPB2410880 (0.00%)19,550-1,45023,6409 tháng
CVRE2408780 (0.00%)18,300-1,70022,3409 tháng
CFPT24052,500 (0.00%)136,9002,836158,8899 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)27,900-10032,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2019
Ngày niêm yết:12/11/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:14/11/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2020
Ngày đáo hạn:28/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9153 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:126,800
Giá TH điều chỉnh:125,725
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành