Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY10
KLGD34,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở102,800
Giá thực hiện126,800
Hòa vốn **125,825
S-X *-22,925
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 520 | (0.00%) | -1,032 | 67,323 | ACBS | 12 tháng | |
CVNM2405 | 170 | -10 (-5.56%) | 600 | -5,172 | 68,147 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 580 | (0.00%) | -6,164 | 70,766 | SSI | 9 tháng | |
CVNM2407 | 590 | (0.00%) | -5,172 | 70,985 | ACBS | 12 tháng | |
CVNM2408 | 50 | (0.00%) | -14,568 | 77,268 | KIS | 4 tháng | |
CVNM2501 | 470 | -20 (-4.08%) | 4,000 | -2,195 | 66,826 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,280 | (0.00%) | -3,188 | 71,837 | SSI | 10 tháng | |
CVNM2503 | 1,830 | (0.00%) | -6,164 | 77,541 | SSI | 15 tháng | |
CVNM2504 | 1,460 | (0.00%) | -2,700 | 73,760 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 700 | (0.00%) | -5,500 | 70,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,350 | 850 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 960 | 30 (+3.23%) | 100 | 62,400 | -2,600 | 70,760 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 9,980 | -385 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 39,600 | 5,600 | 41,880 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 27,700 | 2,700 | 31,850 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 520 | (0.00%) | 16,200 | -1,300 | 19,060 | 6 tháng | |
CVHM2409 | 1,950 | (0.00%) | 46,700 | 4,700 | 51,750 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 840 | (0.00%) | 20,550 | 1,050 | 22,860 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 19,550 | -1,450 | 23,640 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 18,300 | -1,700 | 22,340 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,500 | (0.00%) | 136,900 | 2,836 | 158,889 | 9 tháng | |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | 27,900 | -100 | 32,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 12/11/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/11/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 28/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9153 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 126,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 125,725 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |