Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD403,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,200
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **96,532
S-X *-10,135
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 70 | -60 (-46.15%) | 723,900 | -6,432 | 63,869 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 150 | 40 (+36.36%) | 58,500 | -11,564 | 69,060 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 390 | -20 (-4.88%) | 405,700 | -10,572 | 69,794 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 70 | 40 (+133.33%) | 363,400 | -7,595 | 64,842 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 520 | -50 (-8.77%) | 827,700 | -8,588 | 68,067 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,050 | -50 (-4.55%) | 74,900 | -11,564 | 73,672 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 810 | -70 (-7.95%) | 100,100 | -8,100 | 69,860 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 240 | -50 (-17.24%) | 3,500 | -10,900 | 68,760 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 250 | -60 (-19.35%) | 16,900 | -8,655 | 67,555 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 450 | -30 (-6.25%) | 64,200 | -10,877 | 71,377 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 600 | -40 (-6.25%) | 44,000 | -13,099 | 74,799 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 810 | -80 (-8.99%) | 1,000 | -15,099 | 78,479 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 4,800 | 25,700 | -1,300 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 64,700 | 26,500 | 1,500 | 29,480 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,950 | 280 (+7.63%) | 100 | 24,900 | 7,900 | 24,900 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 96,335 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |