Chứng quyền VNM-HSC-MET06 (HOSE: CVNM2107)

CW VNM-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

20

(%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD403,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,200

Giá thực hiện98,000

Hòa vốn **96,532

S-X *-10,135

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM-HSC-MET06

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2401140-40 (-22.22%)8 : 166,000-5,83264,406ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2406170-10 (-5.56%)4 : 169,000-10,96469,139SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240742010 (+2.44%)6 : 168,000-9,97269,972ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2501120 (0.00%)4.96 : 164,495-6,99565,090SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250260010 (+1.69%)4.96 : 165,488-7,98868,464SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130 (0.00%)4.96 : 168,464-10,96474,069SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 165,000-7,50070,220BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 167,800-10,30068,480VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2506280-50 (-15.15%)8 : 165,555-8,05567,795KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVNM2507530-30 (-5.36%)8 : 167,777-10,27772,017KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2508650-30 (-4.41%)8 : 169,999-12,49975,199KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM2509890-20 (-2.20%)8 : 171,999-14,49979,119KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360-10 (-0.73%)2 : 125,65027,000-1,35029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,08020 (+1.89%)4 : 126,00025,0001,00029,320TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,490600 (+20.76%)2 : 123,10017,0006,10023,980VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh