Chứng quyền VNM-HSC-MET06 (HOSE: CVNM2107)

CW VNM-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

20

(%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD403,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,200

Giá thực hiện98,000

Hòa vốn **96,532

S-X *-10,135

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM-HSC-MET06

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM240153020 (+3.92%)8 : 166,000-1,23267,400ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2405160 (0.00%)4 : 168,000-5,37268,107SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240655010 (+1.85%)4 : 169,000-6,36470,647SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240762010 (+1.64%)6 : 168,000-5,37271,163ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 176,868-14,76877,108KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM250148010 (+2.13%)4.96 : 164,495-2,39566,876SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,250 (0.00%)4.96 : 165,488-3,38871,688SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,810-30 (-1.63%)4.96 : 168,464-6,36477,442SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM25041,44010 (+0.70%)6 : 165,000-2,90073,640BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM2505750 (0.00%)4 : 167,800-5,70070,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,240-60 (-2.61%)2 : 127,55027,00055031,480HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,54080 (+5.48%)4 : 127,30025,0002,30031,160TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25052,03090 (+4.64%)2 : 118,75017,0001,75021,060VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh