Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD403,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,200
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **96,532
S-X *-10,135
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 140 | -40 (-22.22%) | 8 : 1 | 66,000 | -5,832 | 64,406 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 4 : 1 | 69,000 | -10,964 | 69,139 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 6 : 1 | 68,000 | -9,972 | 69,972 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2501 | 120 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 64,495 | -6,995 | 65,090 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVNM2502 | 600 | 10 (+1.69%) | 4.96 : 1 | 65,488 | -7,988 | 68,464 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVNM2503 | 1,130 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 68,464 | -10,964 | 74,069 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 65,000 | -7,500 | 70,220 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 4 : 1 | 67,800 | -10,300 | 68,480 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2506 | 280 | -50 (-15.15%) | 8 : 1 | 65,555 | -8,055 | 67,795 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVNM2507 | 530 | -30 (-5.36%) | 8 : 1 | 67,777 | -10,277 | 72,017 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVNM2508 | 650 | -30 (-4.41%) | 8 : 1 | 69,999 | -12,499 | 75,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVNM2509 | 890 | -20 (-2.20%) | 8 : 1 | 71,999 | -14,499 | 79,119 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 2 : 1 | 25,650 | 27,000 | -1,350 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 2 : 1 | 23,100 | 17,000 | 6,100 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |