Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD403,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,200
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **96,532
S-X *-10,135
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 140 | -40 (-22.22%) | 483,900 | -5,832 | 64,406 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 233,700 | -10,964 | 69,139 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 59,600 | -9,972 | 69,972 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 120 | (0.00%) | 48,800 | -6,995 | 65,090 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 600 | 10 (+1.69%) | 421,700 | -7,988 | 68,464 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,130 | (0.00%) | 122,800 | -10,964 | 74,069 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | -7,500 | 70,220 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | -10,300 | 68,480 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 280 | -50 (-15.15%) | 553,400 | -8,055 | 67,795 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 530 | -30 (-5.36%) | 180,900 | -10,277 | 72,017 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 650 | -30 (-4.41%) | 8,800 | -12,499 | 75,199 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 890 | -20 (-2.20%) | 11,500 | -14,499 | 79,119 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 96,335 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |