Chứng quyền CVNM02MBS21CE (HOSE: CVNM2110)

CW CVNM02MBS21CE

Ngừng giao dịch

30

(%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY20

KLGD1,257,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,400

Giá thực hiện90,241

Hòa vốn **90,536

S-X *-4,841

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVNM02MBS21CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240153020 (+3.92%)217,600-1,23267,400ACBS12 tháng
CVNM2405160 (0.00%)390,200-5,37268,107SSI6 tháng
CVNM240655010 (+1.85%)74,000-6,36470,647SSI9 tháng
CVNM240762010 (+1.64%)277,100-5,37271,163ACBS12 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,900-14,76877,108KIS4 tháng
CVNM250148010 (+2.13%)693,400-2,39566,876SSI5 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)60,100-3,38871,688SSI10 tháng
CVNM25031,810-30 (-1.63%)100,400-6,36477,442SSI15 tháng
CVNM25041,44010 (+0.70%)200-2,90073,640BSI9 tháng
CVNM2505750 (0.00%)-5,70070,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405660-100 (-13.16%)10026,00050028,1406 tháng
CMWG2408720-50 (-6.49%)40061,500-3,50069,3206 tháng
CSHB2401880380 (+76%)102,60010,70033511,9526 tháng
CSTB24111,680-290 (-14.72%)10038,8504,85040,7206 tháng
CTCB24041,240-30 (-2.36%)20027,3002,30031,2009 tháng
CTPB2403490-30 (-5.77%)36,20016,100-1,40018,9706 tháng
CVHM24092,060-70 (-3.29%)1,60047,9005,90052,3009 tháng
CVIB240880020 (+2.56%)20020,35085022,7006 tháng
CVPB2410880 (0.00%)30019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408830 (0.00%)18,750-1,25022,4909 tháng
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9,700131,400-2,664157,6979 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)20027,550-45031,9609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:27/08/2021
Ngày niêm yết:15/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:17/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/01/2022
Ngày đáo hạn:10/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:9.83 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:90,241
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành