Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY20
KLGD1,257,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện90,241
Hòa vốn **90,536
S-X *-4,841
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 217,600 | -1,232 | 67,400 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 160 | (0.00%) | 390,200 | -5,372 | 68,107 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 550 | 10 (+1.85%) | 74,000 | -6,364 | 70,647 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 277,100 | -5,372 | 71,163 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 135,900 | -14,768 | 77,108 | KIS | 4 tháng |
CVNM2501 | 480 | 10 (+2.13%) | 693,400 | -2,395 | 66,876 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,250 | (0.00%) | 60,100 | -3,388 | 71,688 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 100,400 | -6,364 | 77,442 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 200 | -2,900 | 73,640 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | -5,700 | 70,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 26,000 | 500 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | 61,500 | -3,500 | 69,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,300 | 2,300 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,100 | -1,400 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 1,600 | 47,900 | 5,900 | 52,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 200 | 20,350 | 850 | 22,700 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 300 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,750 | -1,250 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | 131,400 | -2,664 | 157,697 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,550 | -450 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.83 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 90,241 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |