Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY20
KLGD1,257,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện90,241
Hòa vốn **90,536
S-X *-4,841
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 8 : 1 | 66,000 | -1,232 | 67,400 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2405 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 68,000 | -5,372 | 68,107 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVNM2406 | 550 | 10 (+1.85%) | 4 : 1 | 69,000 | -6,364 | 70,647 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 6 : 1 | 68,000 | -5,372 | 71,163 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 8 : 1 | 76,868 | -14,768 | 77,108 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVNM2501 | 480 | 10 (+2.13%) | 4.96 : 1 | 64,495 | -2,395 | 66,876 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVNM2502 | 1,250 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 65,488 | -3,388 | 71,688 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVNM2503 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 4.96 : 1 | 68,464 | -6,364 | 77,442 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVNM2504 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 6 : 1 | 65,000 | -2,900 | 73,640 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 4 : 1 | 67,800 | -5,700 | 70,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,500 | 500 | 28,140 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 6 : 1 | 61,500 | 65,000 | -3,500 | 69,320 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 2 : 1 | 10,700 | 11,500 | 335 | 11,952 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 4 : 1 | 38,850 | 34,000 | 4,850 | 40,720 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 5 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 3 : 1 | 16,100 | 17,500 | -1,400 | 18,970 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 5 : 1 | 47,900 | 42,000 | 5,900 | 52,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 4 : 1 | 20,350 | 19,500 | 850 | 22,700 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,600 | 21,000 | -1,400 | 23,640 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,750 | 20,000 | -1,250 | 22,490 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9.93 : 1 | 131,400 | 134,064 | -2,664 | 157,697 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 4 : 1 | 27,550 | 28,000 | -450 | 31,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |