Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY20
KLGD1,257,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện90,241
Hòa vốn **90,536
S-X *-4,841
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 140 | -40 (-22.22%) | 483,900 | -5,832 | 64,406 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 233,700 | -10,964 | 69,139 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 59,600 | -9,972 | 69,972 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 120 | (0.00%) | 48,800 | -6,995 | 65,090 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 600 | 10 (+1.69%) | 421,700 | -7,988 | 68,464 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,130 | (0.00%) | 122,800 | -10,964 | 74,069 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | -7,500 | 70,220 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | -10,300 | 68,480 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 280 | -50 (-15.15%) | 553,400 | -8,055 | 67,795 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 530 | -30 (-5.36%) | 180,900 | -10,277 | 72,017 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 650 | -30 (-4.41%) | 8,800 | -12,499 | 75,199 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 890 | -20 (-2.20%) | 11,500 | -14,499 | 79,119 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 | 23,950 | -1,550 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | 60,900 | -4,100 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 | 12,700 | 2,335 | 12,745 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 39,250 | 5,250 | 40,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,000 | 1,000 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 509,300 | 13,500 | -4,000 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 58,500 | 16,500 | 61,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,800 | 17,350 | -1,406 | 19,410 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 23,100 | 3,100 | 24,920 | 9 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | 109,500 | -24,564 | 140,320 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.83 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 90,241 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |