Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVNM2111)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

10

-20 (-66.67%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,090

Thấp nhất NY10

KLGD1,192,900

NN mua73,340

NN bán24,340

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở73,500

Giá thực hiện98,888

Hòa vốn **97,460

S-X *-23,763

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240153020 (+3.92%)217,600-1,23267,400ACBS12 tháng
CVNM2405160 (0.00%)390,200-5,37268,107SSI6 tháng
CVNM240655010 (+1.85%)74,000-6,36470,647SSI9 tháng
CVNM240762010 (+1.64%)277,100-5,37271,163ACBS12 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,900-14,76877,108KIS4 tháng
CVNM250148010 (+2.13%)693,400-2,39566,876SSI5 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)60,100-3,38871,688SSI10 tháng
CVNM25031,810-30 (-1.63%)100,400-6,36477,442SSI15 tháng
CVNM25041,44010 (+0.70%)200-2,90073,640BSI9 tháng
CVNM2505750 (0.00%)-5,70070,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406390-10 (-2.50%)20,900131,400-16,258157,3424 tháng
CFPT2407490-60 (-10.91%)42,100131,400-27,292170,8597 tháng
CHDB240150-20 (-28.57%)755,20023,200-1,81725,1844 tháng
CHPG241150-20 (-28.57%)791,70027,550-2,44930,1994 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)451,00027,550-3,78332,5737 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30024,30016625,1334 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,80024,300-79927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)20,10071,100-12,35683,7564 tháng
CMSN240820010 (+5.26%)129,60071,100-14,57887,6787 tháng
CMWG240970 (0.00%)2,30061,500-7,38869,5884 tháng
CMWG241036020 (+5.88%)24,20061,500-9,27774,3777 tháng
CSHB2402380270 (+245.45%)2,239,60010,70048510,9004 tháng
CSHB2403660350 (+112.90%)1,519,50010,700-41612,3067 tháng
CSSB240190 (0.00%)104,70019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412300-60 (-16.67%)1,336,10038,85016439,8864 tháng
CSTB2413870-50 (-5.43%)28,40038,850-82943,1597 tháng
CTCB2405350 (0.00%)20027,30043228,6184 tháng
CTCB2406430-10 (-2.27%)7,20027,300-67930,1297 tháng
CTPB24043010 (+50%)15,20016,100-1,78818,0084 tháng
CTPB2405200-40 (-16.67%)30,00016,100-2,89919,7997 tháng
CVHM2410340 (0.00%)192,10047,900-9949,6994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)5,80047,900-2,65554,8557 tháng
CVIC24061,110160 (+16.84%)403,20052,2005,31252,4384 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)42,90052,2003,20156,1997 tháng
CVJC240130 (0.00%)215,80098,600-21,399120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,90062,100-14,76877,1084 tháng
CVPB24114010 (+33.33%)290,40019,600-2,06621,7464 tháng
CVPB2412290 (0.00%)179,50019,600-3,17723,3577 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)542,40018,750-1,24920,3194 tháng
CVRE2410200-70 (-25.93%)141,80018,750-3,13822,6887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.6714 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:98,888
Giá TH điều chỉnh:97,263
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành