Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CVNM2114)

CW VNM/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

40

10 (+33.33%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY10

KLGD59,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở68,100

Giá thực hiện96,000

Hòa vốn **94,619

S-X *-26,323

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2114: CFPT2205 CFPT2210 CFPT2402 FPT NBR
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401140 (0.00%)-8,50067,120ACBS12 tháng
CVNM2406170 (0.00%)-11,50069,680SSI9 tháng
CVNM2407420 (0.00%)-10,50070,520ACBS12 tháng
CVNM2501120 (0.00%)-6,99565,090SSI5 tháng
CVNM2502600 (0.00%)-7,98868,464SSI10 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)-10,96474,069SSI15 tháng
CVNM2504870 (0.00%)-7,50070,220BSI9 tháng
CVNM2505170 (0.00%)-10,30068,480VCI6 tháng
CVNM2506280 (0.00%)-8,05567,795KIS4 tháng
CVNM2507530 (0.00%)-10,27772,017KIS6 tháng
CVNM2508650 (0.00%)-12,49975,199KIS8 tháng
CVNM2509890 (0.00%)-14,49979,119KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT2506150 (0.00%)109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180 (0.00%)21,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370 (0.00%)25,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200 (0.00%)23,70067525,1136 tháng
CMSN2504150 (0.00%)62,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440 (0.00%)60,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260 (0.00%)39,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880 (0.00%)26,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110 (0.00%)13,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000 (0.00%)58,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,85021,7206 tháng
CVIC25038,060 (0.00%)68,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330 (0.00%)89,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180 (0.00%)16,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840 (0.00%)23,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170 (0.00%)57,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9178 : 1
Giá phát hành:1,780
Giá thực hiện:96,000
Giá TH điều chỉnh:94,423
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành