Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,284,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,600
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **83,700
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 8 : 1 | 66,000 | -4,832 | 63,485 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2406 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 69,000 | -9,964 | 69,139 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 6 : 1 | 68,000 | -8,972 | 70,032 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2501 | 20 | -10 (-33.33%) | 4.96 : 1 | 64,495 | -5,995 | 64,594 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVNM2502 | 610 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 65,488 | -6,988 | 68,514 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVNM2503 | 1,160 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 68,464 | -9,964 | 74,218 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | 6 : 1 | 65,000 | -6,500 | 70,340 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 4 : 1 | 67,800 | -9,300 | 68,320 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2506 | 280 | -10 (-3.45%) | 8 : 1 | 65,555 | -7,055 | 67,795 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVNM2507 | 450 | 20 (+4.65%) | 8 : 1 | 67,777 | -9,277 | 71,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVNM2508 | 620 | 10 (+1.64%) | 8 : 1 | 69,999 | -11,499 | 74,959 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVNM2509 | 730 | -20 (-2.67%) | 8 : 1 | 71,999 | -13,499 | 77,839 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CVNM2510 | 960 | -20 (-2.04%) | 8 : 1 | 61,000 | -2,500 | 68,680 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 5 : 1 | 29,400 | 25,000 | 4,400 | 31,550 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 5 : 1 | 62,000 | 42,000 | 20,000 | 62,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 3 : 1 | 17,700 | 21,000 | -3,300 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 3 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 9.93 : 1 | 119,500 | 134,064 | -14,564 | 142,902 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 4 : 1 | 25,800 | 28,000 | -2,200 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |