Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,284,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,600
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **83,700
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 218,000 | -4,832 | 63,485 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 170 | (0.00%) | 214,800 | -9,964 | 69,139 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 322,500 | -8,972 | 70,032 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 20 | -10 (-33.33%) | 1,091,900 | -5,995 | 64,594 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 610 | (0.00%) | 837,200 | -6,988 | 68,514 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,160 | (0.00%) | 852,200 | -9,964 | 74,218 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | -6,500 | 70,340 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 6,400 | -9,300 | 68,320 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 280 | -10 (-3.45%) | 201,400 | -7,055 | 67,795 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 450 | 20 (+4.65%) | 60,500 | -9,277 | 71,377 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 620 | 10 (+1.64%) | 37,400 | -11,499 | 74,959 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 730 | -20 (-2.67%) | 24,900 | -13,499 | 77,839 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 960 | -20 (-2.04%) | 40,200 | -2,500 | 68,680 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 100 | 29,400 | 4,400 | 31,550 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 6,700 | 62,000 | 20,000 | 62,400 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 | 17,700 | -3,300 | 22,020 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 5,200 | 25,400 | 5,400 | 26,090 | 9 tháng |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 142,800 | 119,500 | -14,564 | 142,902 | 9 tháng |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 1,500 | 25,800 | -2,200 | 30,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 83,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |