Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY20
KLGD534,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,900
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **66,923
S-X *-906
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 30 | (0.00%) | 73,000 | -4,732 | 63,562 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 170 | (0.00%) | 15,000 | -9,864 | 69,139 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 420 | 20 (+5%) | 322,300 | -8,872 | 69,972 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 20 | -10 (-33.33%) | 396,900 | -5,895 | 64,594 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 620 | 10 (+1.64%) | 127,400 | -6,888 | 68,563 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 577,900 | -9,864 | 74,267 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | -6,400 | 70,340 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 1,500 | -9,200 | 68,320 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 300 | 10 (+3.45%) | 1,300 | -6,955 | 67,955 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 420 | -10 (-2.33%) | 100 | -9,177 | 71,137 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 590 | -20 (-3.28%) | 7,700 | -11,399 | 74,719 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 730 | -20 (-2.67%) | 19,700 | -13,399 | 77,839 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 920 | -60 (-6.12%) | 31,100 | -2,400 | 68,360 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 40 | -10 (-20%) | 115,100 | 25,700 | -2,477 | 28,286 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,300 | 340 (+17.35%) | 791,900 | 24,300 | 3,897 | 24,320 | 12 tháng |
CMWG2401 | 300 | 150 (+100%) | 789,600 | 63,000 | -2,480 | 66,670 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,380 | 60 (+1.81%) | 2,000 | 39,850 | 9,850 | 40,140 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 35,200 | 17,950 | -1,783 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 30 | (0.00%) | 73,000 | 58,600 | -4,732 | 63,562 | 12 tháng |
CVPB2401 | 50 | 10 (+25%) | 322,000 | 17,600 | -2,339 | 20,034 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,680 | -50 (-2.89%) | 25,700 | 119,700 | -461 | 145,193 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 125,400 | 25,700 | 700 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,770 | 190 (+12.03%) | 1,030,400 | 24,300 | 1,710 | 25,666 | 12 tháng |
CMSN2406 | 450 | (0.00%) | 211,500 | 62,400 | -16,600 | 81,700 | 12 tháng |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 554,600 | 63,000 | -7,000 | 74,260 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,460 | -20 (-1.35%) | 173,100 | 39,850 | 1,850 | 42,380 | 12 tháng |
CTCB2403 | 990 | 10 (+1.02%) | 261,000 | 29,400 | 3,400 | 30,950 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,630 | (0.00%) | 61,500 | 23,500 | 64,520 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,260 | (0.00%) | 273,800 | 17,950 | 637 | 19,737 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 20 (+5%) | 322,300 | 58,600 | -8,872 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 370 | 30 (+8.82%) | 49,400 | 17,600 | -4,400 | 22,740 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,920 | -180 (-3.53%) | 138,700 | 25,000 | 9,000 | 25,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.8946 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 66,806 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |