Chứng quyền VNM/VIETCAP/M/Au/T/A4 (HOSE: CVNM2309)

CW VNM/VIETCAP/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,420

Thấp nhất NY10

KLGD75,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở67,600

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **81,447

S-X *-13,797

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2309: CMBB2510 CPDR2201 CVHM2511 TPB
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/VIETCAP/M/Au/T/A4

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM24013010 (+50%)8 : 166,000-4,36661,389ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 169,000-9,32466,775SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240743030 (+7.50%)6 : 168,000-8,36567,638ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM250110 (0.00%)4.96 : 164,495-5,49062,338SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250262020 (+3.33%)4.96 : 165,488-6,44966,219SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,16020 (+1.75%)4.96 : 168,464-9,32371,680SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM250490030 (+3.45%)6 : 165,000-5,97867,993BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM2505130 (0.00%)4 : 167,800-8,68265,984VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM250629040 (+16%)8 : 165,555-6,51465,554KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVNM250742050 (+13.51%)8 : 167,777-8,66068,705KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM250863020 (+3.28%)8 : 169,999-10,80672,474KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM2509710 (0.00%)8 : 171,999-12,73775,023KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVNM251094050 (+5.62%)8 : 161,000-2,11566,177HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506380100 (+35.71%)2 : 125,55027,400-1,85028,160ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250612020 (+20%)8 : 1125,000164,000-39,000164,960FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB250120020 (+11.11%)2 : 122,25024,800-2,55025,200HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250730010 (+3.45%)2 : 126,15029,600-3,45030,200HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,600230 (+16.79%)1.74 : 125,05023,0252,02525,809MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504130 (0.00%)4 : 162,80077,700-14,90078,220MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506730100 (+15.87%)3 : 164,30066,900-2,60069,090MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,900110 (+6.15%)2 : 140,70038,1002,60041,900STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25052,070250 (+13.74%)2 : 129,90026,4003,50030,540TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501200 (0.00%)1 : 113,75017,700-2,75016,686TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25046,810-1,660 (-19.60%)2 : 158,00044,50013,50058,120VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503680130 (+23.64%)1 : 118,75021,200-1,64121,045VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC250312,050-180 (-1.47%)3 : 179,80042,60037,20078,750VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501130 (0.00%)6 : 191,000106,100-15,100106,880VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB250539060 (+18.18%)1 : 118,55021,000-1,89420,824VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25045,940-910 (-13.28%)1 : 124,15017,9006,25023,840VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505130 (0.00%)4 : 156,80067,800-8,68265,984VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh