Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,420
Thấp nhất NY10
KLGD75,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở67,600
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **81,447
S-X *-13,797
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 30 | 10 (+50%) | 442,900 | -4,366 | 61,389 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 170 | (0.00%) | 407,200 | -9,324 | 66,775 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 | -8,365 | 67,638 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 10 | (0.00%) | 173,300 | -5,490 | 62,338 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 620 | 20 (+3.33%) | 293,900 | -6,449 | 66,219 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,160 | 20 (+1.75%) | 12,300 | -9,323 | 71,680 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 900 | 30 (+3.45%) | 10,100 | -5,978 | 67,993 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 16,200 | -8,682 | 65,984 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 290 | 40 (+16%) | 33,000 | -6,514 | 65,554 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 420 | 50 (+13.51%) | 161,500 | -8,660 | 68,705 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 630 | 20 (+3.28%) | 20,800 | -10,806 | 72,474 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 710 | (0.00%) | 16,500 | -12,737 | 75,023 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 940 | 50 (+5.62%) | 63,300 | -2,115 | 66,177 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 380 | 100 (+35.71%) | 5,100 | 25,550 | -1,850 | 28,160 | 6 tháng |
CFPT2506 | 120 | 20 (+20%) | 28,400 | 125,000 | -39,000 | 164,960 | 6 tháng |
CHDB2501 | 200 | 20 (+11.11%) | 43,700 | 22,250 | -2,550 | 25,200 | 6 tháng |
CHPG2507 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,100 | 26,150 | -3,450 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,600 | 230 (+16.79%) | 14,300 | 25,050 | 2,025 | 25,809 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 38,100 | 62,800 | -14,900 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 730 | 100 (+15.87%) | 463,600 | 64,300 | -2,600 | 69,090 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,900 | 110 (+6.15%) | 30,100 | 40,700 | 2,600 | 41,900 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,070 | 250 (+13.74%) | 64,700 | 29,900 | 3,500 | 30,540 | 6 tháng |
CTPB2501 | 200 | (0.00%) | 194,200 | 13,750 | -2,750 | 16,686 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,810 | -1,660 (-19.60%) | 31,000 | 58,000 | 13,500 | 58,120 | 6 tháng |
CVIB2503 | 680 | 130 (+23.64%) | 100 | 18,750 | -1,641 | 21,045 | 6 tháng |
CVIC2503 | 12,050 | -180 (-1.47%) | 21,600 | 79,800 | 37,200 | 78,750 | 6 tháng |
CVJC2501 | 130 | (0.00%) | 25,400 | 91,000 | -15,100 | 106,880 | 6 tháng |
CVPB2505 | 390 | 60 (+18.18%) | 55,100 | 18,550 | -1,894 | 20,824 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,940 | -910 (-13.28%) | 34,700 | 24,150 | 6,250 | 23,840 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 16,200 | 56,800 | -8,682 | 65,984 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9632 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 81,397 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |