Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVNM2311)

CW VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,590

Thấp nhất NY10

KLGD27,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,700

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **75,322

S-X *-13,528

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2311: CVNM2406 CVNM2407 CVNM2504 CVNM2509
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401160-10 (-5.88%)392,000-7,03264,560ACBS12 tháng
CVNM240510 (0.00%)24,800-11,17267,512SSI6 tháng
CVNM2406150 (0.00%)27,800-12,16469,060SSI9 tháng
CVNM2407380-20 (-5%)48,400-11,17269,734ACBS12 tháng
CVNM250112010 (+9.09%)306,000-8,19565,090SSI5 tháng
CVNM2502530-50 (-8.62%)1,186,200-9,18868,117SSI10 tháng
CVNM25031,040-100 (-8.77%)204,700-12,16473,622SSI15 tháng
CVNM2504800-50 (-5.88%)7,000-8,70069,800BSI9 tháng
CVNM2505500 (0.00%)-11,50069,800VCI6 tháng
CVNM250632020 (+6.67%)398,600-9,25568,115KIS4 tháng
CVNM2507490-10 (-2%)162,000-11,47771,697KIS6 tháng
CVNM2508600-70 (-10.45%)54,400-13,69974,799KIS8 tháng
CVNM2509800-110 (-12.09%)5,900-15,69978,399KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240310 (0.00%)3,303,30024,150-85025,0406 tháng
CACB2404340 (0.00%)102,70024,150-85026,3609 tháng
CFPT24022,350-30 (-1.26%)16,400112,000-22,064143,3999 tháng
CFPT240310 (0.00%)153,400112,000-22,064134,1046 tháng
CHPG240660020 (+3.45%)219,20025,600-2,40030,40012 tháng
CHPG240710 (0.00%)815,30025,600-40026,0404 tháng
CHPG2408390-50 (-11.36%)537,50025,600-1,40028,5609 tháng
CMBB2405590 (0.00%)1,281,50023,25066024,6419 tháng
CMBB2406400-50 (-11.11%)356,40023,2501,52923,1116 tháng
CMSN2404130-20 (-13.33%)64,70059,900-19,10079,5209 tháng
CMSN240510 (0.00%)24,80059,900-19,10079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)27,70059,700-6,30066,0406 tháng
CMWG2406740100 (+15.63%)778,10059,700-6,30068,9609 tháng
CSTB24081,040-120 (-10.34%)275,90040,2004,20040,1606 tháng
CSTB24091,430-40 (-2.72%)461,50040,2004,20041,7209 tháng
CVHM24063,340750 (+28.96%)69,80061,20011,20063,3609 tháng
CVHM24072,390300 (+14.35%)292,30061,20012,20058,5606 tháng
CVIB2405180-20 (-10%)686,60017,65033717,6606 tháng
CVIB2406270-20 (-6.90%)116,60017,650-62519,3149 tháng
CVIC24044,570570 (+14.25%)8,40062,70019,70061,2806 tháng
CVIC24055,3201,020 (+23.72%)137,20062,70019,70064,2809 tháng
CVNM240510 (0.00%)24,80056,300-11,17267,5126 tháng
CVNM2406150 (0.00%)27,80056,300-12,16469,0609 tháng
CVPB240760-10 (-14.29%)620,80016,650-4,35021,2409 tháng
CVPB240810 (0.00%)64,00016,650-4,35021,0206 tháng
CVRE24051,39010 (+0.72%)280,90022,8003,80021,7806 tháng
CVRE24061,180190 (+19.19%)453,00022,8003,80023,7209 tháng
CACB25021,230-30 (-2.38%)12,00024,150-3,85030,46015 tháng
CACB2503770-10 (-1.28%)22,20024,150-2,85028,54010 tháng
CACB2504120-20 (-14.29%)175,00024,150-1,85026,2405 tháng
CFPT250228010 (+3.70%)174,400112,000-58,000172,80010 tháng
CFPT2503690-10 (-1.43%)44,000112,000-68,000186,90015 tháng
CFPT250460 (0.00%)320,700112,000-48,000160,6005 tháng
CHPG2503280-20 (-6.67%)925,20025,600-1,40027,5605 tháng
CHPG25041,00010 (+1.01%)59,60025,600-3,40031,00010 tháng
CHPG25051,680-100 (-5.62%)29,30025,600-4,40033,36015 tháng
CMBB25021,500-10 (-0.66%)736,40023,2502,39823,4625 tháng
CMBB25031,820 (0.00%)1,411,50023,25066025,75710 tháng
CMBB25042,340-50 (-2.09%)51,40023,250-20927,53115 tháng
CMSN250250 (0.00%)214,80059,900-13,10073,2505 tháng
CMSN2503630-60 (-8.70%)616,60059,900-15,10078,15010 tháng
CMWG250251030 (+6.25%)850,20059,700-30062,5505 tháng
CMWG25031,36040 (+3.03%)183,40059,700-3,30069,80010 tháng
CMWG25041,830-30 (-1.61%)117,00059,700-6,30075,15015 tháng
CSTB25032,710-90 (-3.21%)162,80040,2005,20040,4205 tháng
CSTB25043,140-100 (-3.09%)12,00040,2002,20044,28010 tháng
CTCB25021,130-120 (-9.60%)285,10025,7501,75026,2605 tháng
CTCB25031,610-210 (-11.54%)245,20025,750-25029,22010 tháng
CVHM25013,890610 (+18.60%)947,80061,20019,20061,4505 tháng
CVHM25023,950690 (+21.17%)395,10061,20016,20064,75010 tháng
CVIB250170-20 (-22.22%)193,10017,650-1,58719,3725 tháng
CVIB2502560-10 (-1.75%)20,00017,650-2,54921,27610 tháng
CVIC25014,730820 (+20.97%)764,90062,70022,70063,6505 tháng
CVIC25024,250820 (+23.91%)219,50062,70022,70061,25010 tháng
CVNM250112010 (+9.09%)306,00056,300-8,19565,0905 tháng
CVNM2502530-50 (-8.62%)1,186,20056,300-9,18868,11710 tháng
CVNM25031,040-100 (-8.77%)204,70056,300-12,16473,62215 tháng
CVPB2501450-60 (-11.76%)492,30016,650-3,35020,90010 tháng
CVPB2502790-10 (-1.25%)154,00016,650-4,35022,58015 tháng
CVPB250390-20 (-18.18%)912,80016,650-2,35019,1805 tháng
CVRE25023,080650 (+26.75%)989,10022,8005,80023,1605 tháng
CVRE25033,220600 (+22.90%)38,20022,8004,80024,44010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.4035 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:80,000
Giá TH điều chỉnh:75,228
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành