Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY690
Thấp nhất NY10
KLGD30,000
NN mua-
NN bán30,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở67,500
Giá thực hiện79,999
Hòa vốn **79,510
S-X *-11,911
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 210 | (0.00%) | 258,600 | -6,732 | 64,944 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 10 | (0.00%) | 60,200 | -10,872 | 67,512 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 150 | -20 (-11.76%) | 622,200 | -11,864 | 69,060 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 440 | 30 (+7.32%) | 934,100 | -10,872 | 70,092 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 170 | (0.00%) | 355,600 | -7,895 | 65,338 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 560 | (0.00%) | 36,800 | -8,888 | 68,266 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,080 | 30 (+2.86%) | 11,600 | -11,864 | 73,821 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 880 | 130 (+17.33%) | 11,500 | -8,400 | 70,280 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | -11,200 | 69,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | 111,600 | -47,092 | 168,127 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 100 | -30 (-23.08%) | 885,100 | 25,450 | -5,883 | 31,733 | 7 tháng |
CMBB2409 | 330 | 40 (+13.79%) | 56,100 | 23,250 | -1,849 | 26,533 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 213,900 | 58,000 | -27,678 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 162,700 | 56,200 | -14,577 | 71,877 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,280 | 440 (+52.38%) | 2,042,900 | 12,850 | 1,734 | 13,424 | 7 tháng |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 411,300 | 38,550 | -1,129 | 42,519 | 7 tháng |
CTCB2406 | 260 | (0.00%) | 46,900 | 26,000 | -1,979 | 29,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 100 | -40 (-28.57%) | 23,200 | 13,200 | -5,799 | 19,399 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,370 | -430 (-23.89%) | 45,300 | 55,000 | 4,445 | 57,405 | 7 tháng |
CVIC2407 | 3,550 | -570 (-13.83%) | 898,000 | 66,100 | 17,101 | 66,749 | 7 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 452,400 | 16,950 | -5,827 | 22,917 | 7 tháng |
CVRE2410 | 250 | -40 (-13.79%) | 798,800 | 20,400 | -1,488 | 22,888 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9265 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 79,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,411 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |