Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY690
Thấp nhất NY10
KLGD30,000
NN mua-
NN bán30,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở67,500
Giá thực hiện79,999
Hòa vốn **79,510
S-X *-11,911
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 66,000 | -6,732 | 64,944 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2405 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 68,000 | -10,872 | 67,512 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVNM2406 | 150 | -20 (-11.76%) | 4 : 1 | 69,000 | -11,864 | 69,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVNM2407 | 440 | 30 (+7.32%) | 6 : 1 | 68,000 | -10,872 | 70,092 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2501 | 170 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 64,495 | -7,895 | 65,338 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVNM2502 | 560 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 65,488 | -8,888 | 68,266 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVNM2503 | 1,080 | 30 (+2.86%) | 4.96 : 1 | 68,464 | -11,864 | 73,821 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVNM2504 | 880 | 130 (+17.33%) | 6 : 1 | 65,000 | -8,400 | 70,280 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 4 : 1 | 67,800 | -11,200 | 69,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 111,600 | 158,692 | -47,092 | 168,127 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2412 | 100 | -30 (-23.08%) | 4 : 1 | 25,450 | 31,333 | -5,883 | 31,733 | HPG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2409 | 330 | 40 (+13.79%) | 5 : 1 | 23,250 | 28,888 | -1,849 | 26,533 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 10 : 1 | 58,000 | 85,678 | -27,678 | 86,278 | MSN | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 10 : 1 | 56,200 | 70,777 | -14,577 | 71,877 | MWG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSHB2403 | 1,280 | 440 (+52.38%) | 2 : 1 | 12,850 | 12,333 | 1,734 | 13,424 | SHB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 4 : 1 | 38,550 | 39,679 | -1,129 | 42,519 | STB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2406 | 260 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,000 | 27,979 | -1,979 | 29,279 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2405 | 100 | -40 (-28.57%) | 4 : 1 | 13,200 | 18,999 | -5,799 | 19,399 | TPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2411 | 1,370 | -430 (-23.89%) | 5 : 1 | 55,000 | 50,555 | 4,445 | 57,405 | VHM | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2407 | 3,550 | -570 (-13.83%) | 5 : 1 | 66,100 | 48,999 | 17,101 | 66,749 | VIC | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 16,950 | 22,777 | -5,827 | 22,917 | VPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2410 | 250 | -40 (-13.79%) | 4 : 1 | 20,400 | 21,888 | -1,488 | 22,888 | VRE | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |