Mở cửa400
Cao nhất410
Thấp nhất390
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY390
KLGD168,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn49
Giá CK cơ sở60,700
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **66,402
S-X *-2,632
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 400 | (0.00%) | 168,700 |
01/04/2025 | 400 | -30 (-6.98%) | 189,500 |
31/03/2025 | 430 | -10 (-2.27%) | 124,200 |
28/03/2025 | 440 | -40 (-8.33%) | 441,700 |
27/03/2025 | 480 | 10 (+2.13%) | 56,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 400 | (0.00%) | 168,700 | -2,632 | 66,402 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 90 | -10 (-10%) | 130,100 | -6,772 | 67,829 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 320 | (0.00%) | 885,900 | -7,764 | 69,734 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 500 | (0.00%) | 583,700 | -6,772 | 70,449 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 400 | 30 (+8.11%) | 164,300 | -3,795 | 66,479 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 980 | 10 (+1.03%) | 220,300 | -4,788 | 70,349 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 24,700 | -7,764 | 76,102 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,230 | (0.00%) | -4,300 | 72,380 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 470 | 30 (+6.82%) | 1,500 | -7,100 | 69,680 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 500 | -30 (-5.66%) | 237,300 | 27,200 | -977 | 29,542 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,610 | 70 (+2.76%) | 235,700 | 24,550 | 4,147 | 24,848 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,000 | 180 (+21.95%) | 378,000 | 58,300 | -7,180 | 69,448 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 902,900 | 39,450 | 9,450 | 39,810 | 12 tháng |
CVIB2402 | 420 | (0.00%) | 701,600 | 20,150 | -365 | 21,233 | 12 tháng |
CVNM2401 | 400 | (0.00%) | 168,700 | 60,700 | -2,632 | 66,402 | 12 tháng |
CVPB2401 | 380 | (0.00%) | 92,600 | 19,200 | -739 | 20,661 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 12,900 | 121,500 | 1,339 | 152,643 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,900 | 40 (+2.15%) | 15,200 | 27,200 | 2,200 | 30,700 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,040 | 70 (+3.55%) | 302,700 | 24,550 | 1,960 | 26,135 | 12 tháng |
CMSN2406 | 640 | -40 (-5.88%) | 106,600 | 66,100 | -12,900 | 82,840 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | 10 (+2%) | 289,400 | 58,300 | -11,700 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 857,400 | 39,450 | 1,450 | 42,170 | 12 tháng |
CTCB2403 | 890 | -10 (-1.11%) | 313,200 | 27,950 | 1,950 | 30,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,260 | -40 (-0.93%) | 7,300 | 53,300 | 15,300 | 55,040 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,840 | 80 (+4.55%) | 140,000 | 20,150 | 2,150 | 21,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 500 | (0.00%) | 583,700 | 60,700 | -6,772 | 70,449 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | (0.00%) | 144,900 | 19,200 | -2,800 | 23,040 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,590 | 200 (+8.37%) | 246,300 | 20,500 | 4,500 | 21,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.6766 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,332 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |