Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 (HOSE: CVNM2401)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54

400

(%)
02/04/2025 13:46

Mở cửa400

Cao nhất410

Thấp nhất390

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY390

KLGD168,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở60,700

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **66,402

S-X *-2,632

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2401: CVNM2501 CVNM2502 CVNM2505 CVNM2504 VNM
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2401400 (0.00%)8 : 166,000-2,63266,402ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240590-10 (-10%)4 : 168,000-6,77267,829SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406320 (0.00%)4 : 169,000-7,76469,734SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2407500 (0.00%)6 : 168,000-6,77270,449ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM250140030 (+8.11%)4.96 : 164,495-3,79566,479SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250298010 (+1.03%)4.96 : 165,488-4,78870,349SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,54020 (+1.32%)4.96 : 168,464-7,76476,102SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM25041,230 (0.00%)6 : 165,000-4,30072,380BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM250547030 (+6.82%)4 : 167,800-7,10069,680VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402500-30 (-5.66%)2.73 : 127,20028,177-97729,542HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,60060 (+2.36%)1.96 : 124,50023,4834,09724,831MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2401820 (0.00%)4 : 158,40066,000-7,08068,734MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,270120 (+3.81%)3 : 139,50030,0009,50039,810STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402420 (0.00%)2 : 120,20024,000-31521,233VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401400 (0.00%)8 : 160,70066,000-2,63266,402VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401380 (0.00%)1.90 : 119,15019,939-78920,661VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24042,18050 (+2.35%)14.90 : 1121,600120,1611,439152,643FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,90040 (+2.15%)3 : 127,20025,0002,20030,700HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24072,04070 (+3.55%)2 : 124,50026,0001,91026,135MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406640-40 (-5.88%)6 : 166,10079,000-12,90082,840MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240751010 (+2%)6 : 158,40070,000-11,60073,060MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,39080 (+6.11%)3 : 139,50038,0001,50042,170STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403890-10 (-1.11%)5 : 127,95026,0001,95030,450TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24084,260-40 (-0.93%)4 : 153,30038,00015,30055,040VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,84080 (+4.55%)2 : 120,20018,0002,20021,680VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407500 (0.00%)6 : 160,70068,000-6,77270,449VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409520 (0.00%)2 : 119,15022,000-2,85023,040VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24072,550160 (+6.69%)2 : 120,35016,0004,35021,100VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh