Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY10
KLGD272,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,000
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **61,241
S-X *-5,166
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 69,000 | -10,824 | 66,660 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 68,000 | -9,865 | 67,063 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2502 | 510 | -50 (-8.93%) | 4.96 : 1 | 65,488 | -7,949 | 65,692 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVNM2503 | 1,020 | 20 (+2%) | 4.96 : 1 | 68,464 | -10,823 | 71,010 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVNM2504 | 730 | (0.00%) | 6 : 1 | 65,000 | -7,478 | 67,008 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVNM2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 67,800 | -10,182 | 66,100 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2506 | 180 | 10 (+5.88%) | 8 : 1 | 65,555 | -10,255 | 66,995 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVNM2507 | 320 | 30 (+10.34%) | 8 : 1 | 67,777 | -12,477 | 70,337 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVNM2508 | 450 | (0.00%) | 8 : 1 | 69,999 | -14,699 | 73,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVNM2509 | 630 | -10 (-1.56%) | 8 : 1 | 71,999 | -16,699 | 77,039 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CVNM2510 | 830 | 30 (+3.75%) | 8 : 1 | 61,000 | -5,700 | 67,640 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,420 | -10 (-0.70%) | 14.90 : 1 | 117,100 | 120,161 | -3,061 | 141,319 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 3 : 1 | 25,600 | 25,000 | 600 | 29,170 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 2,010 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,650 | 26,000 | -1,350 | 30,020 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 420 | -50 (-10.64%) | 6 : 1 | 63,200 | 79,000 | -15,800 | 81,520 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 660 | -70 (-9.59%) | 6 : 1 | 64,200 | 70,000 | -5,800 | 73,960 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 3 : 1 | 41,800 | 38,000 | 3,800 | 43,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 5 : 1 | 30,150 | 26,000 | 4,150 | 31,800 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 8,140 | -240 (-2.86%) | 4 : 1 | 68,800 | 38,000 | 30,800 | 70,560 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 2 : 1 | 18,200 | 18,000 | 200 | 20,600 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 55,300 | 68,000 | -9,865 | 67,063 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 2 : 1 | 18,100 | 22,000 | -3,318 | 22,430 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 5,300 | 310 (+6.21%) | 2 : 1 | 25,650 | 16,000 | 9,650 | 26,600 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |