Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 (HOSE: CVNM2401)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54

30

10 (+50%)
15/05/2025 14:59

Mở cửa20

Cao nhất40

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY20

KLGD442,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn5

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **61,389

S-X *-4,366

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2401: CVNM2501 CHPG2409 CVNM2510 CVPB2503 CHPG2402
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
15/05/20253010 (+50%)442,900
14/05/202520 (0.00%)385,300
13/05/202520-10 (-33.33%)218,000
12/05/202530-20 (-40%)148,000
09/05/202550 (0.00%)228,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM24013010 (+50%)442,900-4,36661,389ACBS12 tháng
CVNM2406170 (0.00%)407,200-9,32466,775SSI9 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)46,200-8,36567,638ACBS12 tháng
CVNM250110 (0.00%)173,300-5,49062,338SSI5 tháng
CVNM250262020 (+3.33%)293,900-6,44966,219SSI10 tháng
CVNM25031,16020 (+1.75%)12,300-9,32371,680SSI15 tháng
CVNM250490030 (+3.45%)10,100-5,97867,993BSI9 tháng
CVNM2505130 (0.00%)16,200-8,68265,984VCI6 tháng
CVNM250629040 (+16%)33,000-6,51465,554KIS4 tháng
CVNM250742050 (+13.51%)161,500-8,66068,705KIS6 tháng
CVNM250863020 (+3.28%)20,800-10,80672,474KIS8 tháng
CVNM2509710 (0.00%)16,500-12,73775,023KIS11 tháng
CVNM251094050 (+5.62%)63,300-2,11566,177HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240280-10 (-11.11%)146,70026,150-2,02728,39512 tháng
CMBB24022,770400 (+16.88%)271,20025,0504,64725,12012 tháng
CMWG2401350-30 (-7.89%)480,30064,300-1,18066,86812 tháng
CSTB24023,570270 (+8.18%)250,20040,70010,70040,71012 tháng
CVIB24025010 (+25%)412,90018,750-98319,81512 tháng
CVNM24013010 (+50%)442,90056,800-4,36661,38912 tháng
CVPB240112010 (+9.09%)1,101,60018,550-86219,63312 tháng
CFPT24041,67030 (+1.83%)26,700125,0004,839145,04412 tháng
CHPG24091,410 (0.00%)170,30026,1501,15029,23012 tháng
CMBB24072,080250 (+13.66%)1,595,00025,0502,46026,20512 tháng
CMSN240648020 (+4.35%)117,90062,800-16,20081,88012 tháng
CMWG240781050 (+6.58%)425,60064,300-5,70074,86012 tháng
CSTB24101,630130 (+8.67%)1,233,30040,7002,70042,89012 tháng
CTCB24031,090 (0.00%)795,70029,9003,90031,45012 tháng
CVHM24085,680-530 (-8.53%)25,80058,00020,00060,72012 tháng
CVIB24071,500120 (+8.70%)350,70018,7501,43720,19912 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)46,20056,800-8,36567,63812 tháng
CVPB240958030 (+5.45%)1,138,10018,550-2,86822,54712 tháng
CVRE24074,400-600 (-12%)201,20024,1508,15024,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.4141 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:66,000
Giá TH điều chỉnh:61,166
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành