Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY10
KLGD272,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,000
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **61,241
S-X *-5,166
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/05/2025 | 10 | -10 (-50%) | 272,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 140 | (0.00%) | 60,400 | -10,824 | 66,660 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 580,500 | -9,865 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 510 | -50 (-8.93%) | 72,500 | -7,949 | 65,692 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,020 | 20 (+2%) | 49,700 | -10,823 | 71,010 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 730 | (0.00%) | -7,478 | 67,008 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 100 | -10,182 | 66,100 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 180 | 10 (+5.88%) | 78,000 | -10,255 | 66,995 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 320 | 30 (+10.34%) | 10,000 | -12,477 | 70,337 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 450 | (0.00%) | 110,800 | -14,699 | 73,599 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 630 | -10 (-1.56%) | 93,300 | -16,699 | 77,039 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 830 | 30 (+3.75%) | 298,000 | -5,700 | 67,640 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,420 | -10 (-0.70%) | 62,900 | 117,100 | -3,061 | 141,319 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 263,700 | 25,600 | 600 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,010 | (0.00%) | 277,500 | 24,650 | -1,350 | 30,020 | 12 tháng |
CMSN2406 | 420 | -50 (-10.64%) | 161,100 | 63,200 | -15,800 | 81,520 | 12 tháng |
CMWG2407 | 660 | -70 (-9.59%) | 1,003,400 | 64,200 | -5,800 | 73,960 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 291,300 | 41,800 | 3,800 | 43,220 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 207,100 | 30,150 | 4,150 | 31,800 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,140 | -240 (-2.86%) | 1,500 | 68,800 | 30,800 | 70,560 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 25,000 | 18,200 | 200 | 20,600 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 580,500 | 55,300 | -9,865 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 167,000 | 18,100 | -3,318 | 22,430 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,300 | 310 (+6.21%) | 35,500 | 25,650 | 9,650 | 26,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.4141 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 61,166 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |