Chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVNM2404)

CW VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

70

-50 (-41.67%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa110

Cao nhất130

Thấp nhất70

Cao nhất NY2,120

Thấp nhất NY70

KLGD509,200

NN mua300

NN bán48,400

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở67,700

Giá thực hiện70,000

Hòa vốn **67,966

S-X *5

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM24014020 (+100%)8 : 166,000-4,56661,463ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 169,000-9,52466,775SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240742020 (+5%)6 : 168,000-8,56567,580ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM250110 (0.00%)4.96 : 164,495-5,69062,338SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502590-10 (-1.67%)4.96 : 165,488-6,64966,075SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130-10 (-0.88%)4.96 : 168,464-9,52371,537SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM2504860-10 (-1.15%)6 : 165,000-6,17867,761BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM2505130 (0.00%)4 : 167,800-8,88265,984VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2506250 (0.00%)8 : 165,555-6,71465,245KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVNM2507370 (0.00%)8 : 167,777-8,86068,319KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM250862010 (+1.64%)8 : 169,999-11,00672,396KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM2509710 (0.00%)8 : 171,999-12,93775,023KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVNM2510880-10 (-1.12%)8 : 161,000-2,31565,714HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240448050 (+11.63%)4 : 125,55025,00055026,920ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,52080 (+5.56%)4 : 1126,000135,000-8,064140,102FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406610-10 (-1.61%)4 : 126,15028,000-1,85030,440HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408390-10 (-2.50%)4 : 126,15027,000-85028,560HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405880130 (+17.33%)4 : 125,10026,0002,51025,649MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404180-20 (-10%)4 : 163,20079,000-15,80079,720MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG24061,080-10 (-0.92%)4 : 164,20066,000-1,80070,320MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,460120 (+8.96%)4 : 140,70036,0004,70041,840STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,360-730 (-23.62%)4 : 157,90050,0007,90059,440VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240636060 (+20%)4 : 118,65019,00037519,660VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24059,35020 (+0.21%)4 : 179,70043,00036,70080,400VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 156,60069,000-9,52466,775VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407110 (0.00%)4 : 118,40021,000-2,04420,873VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,350-290 (-17.68%)4 : 123,90019,0004,90024,400VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,480180 (+13.85%)2 : 125,55028,000-2,45030,960ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503970160 (+19.75%)2 : 125,55027,000-1,45028,940ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB25048050 (+166.67%)2 : 125,55026,000-45026,160ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502340 (0.00%)10 : 1126,000170,000-44,000173,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250374010 (+1.37%)10 : 1126,000180,000-54,000187,400FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1126,000160,000-34,000160,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503110-30 (-21.43%)2 : 126,15027,000-85027,220HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,010-20 (-1.94%)2 : 126,15029,000-2,85031,020HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,750-20 (-1.13%)2 : 126,15030,000-3,85033,500HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,440320 (+15.09%)1.74 : 125,10020,8524,24825,098MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,470230 (+10.27%)1.74 : 125,10022,5902,51026,888MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,980210 (+7.58%)1.74 : 125,10023,4591,64128,644MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250220 (0.00%)5 : 163,20073,000-9,80073,100MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250380030 (+3.90%)5 : 163,20075,000-11,80079,000MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250290010 (+1.12%)5 : 164,20060,0004,20064,500MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,810-20 (-1.09%)5 : 164,20063,0001,20072,050MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,300-10 (-0.43%)5 : 164,20066,000-1,80077,500MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,860360 (+14.40%)2 : 140,70035,0005,70040,720STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,120170 (+5.76%)2 : 140,70038,0002,70044,240STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,940-20 (-0.68%)2 : 129,90024,0005,90029,880TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,910-40 (-1.36%)2 : 129,90026,0003,90031,820TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,120-700 (-18.32%)5 : 157,90042,00015,90057,600VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,090-600 (-16.26%)5 : 157,90045,00012,90060,450VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25015030 (+150%)2 : 118,65020,000-58719,333VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB250269080 (+13.11%)2 : 118,65021,000-1,54921,526VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25017,910-110 (-1.37%)5 : 179,70040,00039,70079,550VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25027,330-80 (-1.08%)5 : 179,70040,00039,70076,650VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250110 (0.00%)4.96 : 156,60064,495-5,69062,338VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502590-10 (-1.67%)4.96 : 156,60065,488-6,64966,075VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130-10 (-0.88%)4.96 : 156,60068,464-9,52371,537VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501830-50 (-5.68%)2 : 118,40020,000-1,07121,087VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,230-70 (-5.38%)2 : 118,40021,000-2,04422,839VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250317010 (+6.25%)2 : 118,40019,000-9718,828VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,470-440 (-11.25%)2 : 123,90017,0006,90023,940VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,500-400 (-10.26%)2 : 123,90018,0005,90025,000VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh