Mở cửa110
Cao nhất130
Thấp nhất70
Cao nhất NY2,120
Thấp nhất NY70
KLGD509,200
NN mua300
NN bán48,400
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở67,700
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **67,966
S-X *5
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 20 | -10 (-33.33%) | 413,200 | -13,798 | 78,594 | SSI | 15 tháng |
CVNM2315 | 30 | (0.00%) | 25,400 | -22,508 | 87,226 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,100 | 20 (+1.85%) | 467,000 | 773 | 72,337 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 1,090 | 20 (+1.87%) | 193,700 | -3,400 | 72,360 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 1,500 | 60 (+4.17%) | 20,800 | -4,400 | 75,000 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 990 | -10 (-1%) | 1,008,100 | -3,400 | 73,940 | ACBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 7,510 | -170 (-2.21%) | 345,100 | 150,200 | 63,852 | 151,196 | 15 tháng |
CHPG2334 | 260 | -10 (-3.70%) | 782,900 | 27,500 | 686 | 28,705 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 139,800 | 24,300 | 4,731 | 24,618 | 15 tháng |
CMWG2314 | 920 | (0.00%) | 426,300 | 60,000 | 8,410 | 60,717 | 15 tháng |
CSTB2328 | 240 | 20 (+9.09%) | 2,616,700 | 33,800 | 800 | 34,920 | 15 tháng |
CVIB2305 | 340 | -10 (-2.86%) | 1,004,600 | 19,100 | -1,667 | 22,692 | 15 tháng |
CVNM2311 | 20 | -10 (-33.33%) | 413,200 | 64,600 | -13,798 | 78,594 | 15 tháng |
CVPB2315 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,700,000 | 19,300 | -2,873 | 22,282 | 15 tháng |
CACB2403 | 690 | 20 (+2.99%) | 755,800 | 25,300 | 300 | 27,760 | 6 tháng |
CACB2404 | 900 | 10 (+1.12%) | 38,700 | 25,300 | 300 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2402 | 7,500 | -540 (-6.72%) | 67,000 | 150,200 | 16,136 | 163,857 | 9 tháng |
CFPT2403 | 7,800 | -80 (-1.02%) | 69,700 | 150,200 | 16,136 | 165,048 | 6 tháng |
CHPG2406 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 27,400 | 27,500 | -500 | 32,960 | 12 tháng |
CHPG2407 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 532,400 | 27,500 | 1,500 | 30,000 | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,160 | (0.00%) | 619,000 | 27,500 | 500 | 31,640 | 9 tháng |
CMBB2405 | 620 | 10 (+1.64%) | 23,800 | 24,300 | -1,700 | 28,480 | 9 tháng |
CMBB2406 | 530 | 30 (+6%) | 68,600 | 24,300 | -700 | 27,120 | 6 tháng |
CMSN2404 | 2,170 | -20 (-0.91%) | 20,300 | 72,100 | -6,900 | 87,680 | 9 tháng |
CMSN2405 | 1,460 | -60 (-3.95%) | 514,600 | 72,100 | -6,900 | 84,840 | 6 tháng |
CMWG2405 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 925,600 | 60,000 | -6,000 | 70,920 | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,880 | -10 (-0.53%) | 20,900 | 60,000 | -6,000 | 73,520 | 9 tháng |
CSTB2408 | 710 | 40 (+5.97%) | 284,700 | 33,800 | -2,200 | 38,840 | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 34,400 | 33,800 | -2,200 | 40,120 | 9 tháng |
CVHM2406 | 750 | (0.00%) | 26,200 | 40,750 | -9,250 | 53,000 | 9 tháng |
CVHM2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 123,200 | 40,750 | -8,250 | 50,840 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,300 | (0.00%) | 208,200 | 19,100 | 1,100 | 20,600 | 6 tháng |
CVIB2406 | 680 | -10 (-1.45%) | 1,432,300 | 19,100 | 100 | 21,720 | 9 tháng |
CVIC2404 | 910 | (0.00%) | 283,500 | 40,900 | -2,100 | 46,640 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,300 | -40 (-2.99%) | 361,600 | 40,900 | -2,100 | 48,200 | 9 tháng |
CVNM2405 | 1,090 | 20 (+1.87%) | 193,700 | 64,600 | -3,400 | 72,360 | 6 tháng |
CVNM2406 | 1,500 | 60 (+4.17%) | 20,800 | 64,600 | -4,400 | 75,000 | 9 tháng |
CVPB2407 | 520 | -10 (-1.89%) | 230,400 | 19,300 | -1,700 | 23,080 | 9 tháng |
CVPB2408 | 710 | 20 (+2.90%) | 132,000 | 19,300 | -1,700 | 22,420 | 6 tháng |
CVRE2405 | 650 | -30 (-4.41%) | 75,900 | 17,300 | -1,700 | 20,300 | 6 tháng |
CVRE2406 | 500 | -10 (-1.96%) | 223,500 | 17,300 | -1,700 | 21,000 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8683 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,695 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |