Chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVNM2404)

CW VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

70

-50 (-41.67%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa110

Cao nhất130

Thấp nhất70

Cao nhất NY2,120

Thấp nhất NY70

KLGD509,200

NN mua300

NN bán48,400

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở67,700

Giá thực hiện70,000

Hòa vốn **67,966

S-X *5

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240130-20 (-40%)68,500-5,13263,562ACBS12 tháng
CVNM240617020 (+13.33%)245,600-10,26469,139SSI9 tháng
CVNM2407410 (0.00%)69,300-9,27269,913ACBS12 tháng
CVNM250130 (0.00%)26,200-6,29564,644SSI5 tháng
CVNM250258030 (+5.45%)30,400-7,28868,365SSI10 tháng
CVNM25031,13020 (+1.80%)49,700-10,26474,069SSI15 tháng
CVNM2504860-10 (-1.15%)1,200-6,80070,160BSI9 tháng
CVNM2505130 (0.00%)200-9,60068,320VCI6 tháng
CVNM250629020 (+7.41%)7,700-7,35567,875KIS4 tháng
CVNM2507380 (0.00%)10,000-9,57770,817KIS6 tháng
CVNM2508560-10 (-1.75%)55,700-11,79974,479KIS8 tháng
CVNM250973010 (+1.39%)800-13,79977,839KIS11 tháng
CVNM2510890-20 (-2.20%)110,600-2,80068,120HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320 (0.00%)39,40024,250-75026,2809 tháng
CFPT24021,690490 (+40.83%)57,400118,200-15,864140,7789 tháng
CHPG2406490-60 (-10.91%)434,90025,050-2,95029,96012 tháng
CHPG2408320-20 (-5.88%)198,70025,050-1,95028,2809 tháng
CMBB2405540-10 (-1.82%)5,385,80023,55096024,4679 tháng
CMSN2404190-10 (-5%)150,70062,900-16,10079,7609 tháng
CMWG2406690-10 (-1.43%)25,30060,400-5,60068,7609 tháng
CSTB24091,33030 (+2.31%)380,40039,9503,95041,3209 tháng
CVHM24063,40010 (+0.29%)20,60062,00012,00063,6009 tháng
CVIB240623020 (+9.52%)47,80017,750-52519,1609 tháng
CVIC24058,900290 (+3.37%)29,60077,90034,90078,6009 tháng
CVNM240617020 (+13.33%)245,60058,200-10,26469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)160,30017,150-3,85021,2809 tháng
CVRE24061,63040 (+2.52%)35,00024,9505,95025,5209 tháng
CACB25021,16010 (+0.87%)3,60024,250-3,75030,32015 tháng
CACB2503680 (0.00%)226,90024,250-2,75028,36010 tháng
CACB250420 (0.00%)261,90024,250-1,75026,0405 tháng
CFPT250231010 (+3.33%)355,500118,200-51,800173,10010 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)59,500118,200-61,800187,00015 tháng
CFPT250420 (0.00%)467,900118,200-41,800160,2005 tháng
CHPG250350-60 (-54.55%)3,095,50025,050-1,95027,1005 tháng
CHPG2504810-120 (-12.90%)270,90025,050-3,95030,62010 tháng
CHPG25051,500-130 (-7.98%)98,30025,050-4,95033,00015 tháng
CMBB25021,560-30 (-1.89%)28,50023,5502,69823,5665 tháng
CMBB25031,810-40 (-2.16%)236,60023,55096025,73910 tháng
CMBB25042,370-10 (-0.42%)101,30023,5509127,58315 tháng
CMSN250240-10 (-20%)3,40062,900-10,10073,2005 tháng
CMSN2503800-20 (-2.44%)63,90062,900-12,10079,00010 tháng
CMWG2502370-20 (-5.13%)270,30060,40040061,8505 tháng
CMWG25031,390 (0.00%)38,90060,400-2,60069,95010 tháng
CMWG25041,860 (0.00%)702,50060,400-5,60075,30015 tháng
CSTB25032,52030 (+1.20%)67,60039,9504,95040,0405 tháng
CSTB25042,900 (0.00%)40,40039,9501,95043,80010 tháng
CTCB25022,480690 (+38.55%)443,20028,9004,90028,9605 tháng
CTCB25032,530450 (+21.63%)487,40028,9002,90031,06010 tháng
CVHM25014,05040 (+1%)10,40062,00020,00062,2505 tháng
CVHM25023,94040 (+1.03%)7,30062,00017,00064,70010 tháng
CVIB250110 (0.00%)708,20017,750-1,48719,2565 tháng
CVIB250251010 (+2%)115,10017,750-2,44921,18010 tháng
CVIC25017,560240 (+3.28%)14,90077,90037,90077,8005 tháng
CVIC25026,960230 (+3.42%)36,60077,90037,90074,80010 tháng
CVNM250130 (0.00%)26,20058,200-6,29564,6445 tháng
CVNM250258030 (+5.45%)30,40058,200-7,28868,36510 tháng
CVNM25031,13020 (+1.80%)49,70058,200-10,26474,06915 tháng
CVPB250145020 (+4.65%)315,20017,150-2,85020,90010 tháng
CVPB250282020 (+2.50%)11,10017,150-3,85022,64015 tháng
CVPB250330 (0.00%)654,90017,150-1,85019,0605 tháng
CVRE25024,030 (0.00%)14,60024,9507,95025,0605 tháng
CVRE25034,020-10 (-0.25%)7,20024,9506,95026,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8683 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:70,000
Giá TH điều chỉnh:67,695
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành