Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 (HOSE: CVNM2407)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

500

(%)
02/04/2025 13:52

Mở cửa550

Cao nhất550

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY500

KLGD583,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn216

Giá CK cơ sở60,700

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **70,449

S-X *-6,772

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2407: CVNM2505 CVNM2501 CVNM2502 CVNM2503 CVNM2504
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/2025500 (0.00%)583,700
01/04/2025500-50 (-9.09%)1,172,200
31/03/202555010 (+1.85%)365,300
28/03/2025540 (0.00%)85,900
27/03/2025540-10 (-1.82%)461,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401400 (0.00%)168,700-2,63266,402ACBS12 tháng
CVNM240590-10 (-10%)130,300-6,77267,829SSI6 tháng
CVNM2406320 (0.00%)886,100-7,76469,734SSI9 tháng
CVNM2407500 (0.00%)583,700-6,77270,449ACBS12 tháng
CVNM250140030 (+8.11%)164,500-3,79566,479SSI5 tháng
CVNM250298010 (+1.03%)220,500-4,78870,349SSI10 tháng
CVNM25031,54020 (+1.32%)24,900-7,76476,102SSI15 tháng
CVNM25041,230 (0.00%)-4,30072,380BSI9 tháng
CVNM250547030 (+6.82%)1,500-7,10069,680VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402500-30 (-5.66%)240,90027,200-97729,54212 tháng
CMBB24022,61070 (+2.76%)235,70024,5504,14724,84812 tháng
CMWG24011,000180 (+21.95%)378,00058,300-7,18069,44812 tháng
CSTB24023,270120 (+3.81%)902,90039,4509,45039,81012 tháng
CVIB2402420 (0.00%)701,60020,150-36521,23312 tháng
CVNM2401400 (0.00%)168,70060,700-2,63266,40212 tháng
CVPB2401380 (0.00%)118,10019,200-73920,66112 tháng
CFPT24042,18050 (+2.35%)12,900121,5001,339152,64312 tháng
CHPG24091,90040 (+2.15%)15,20027,2002,20030,70012 tháng
CMBB24072,04070 (+3.55%)302,70024,5501,96026,13512 tháng
CMSN2406640-40 (-5.88%)106,60066,100-12,90082,84012 tháng
CMWG240751010 (+2%)295,80058,300-11,70073,06012 tháng
CSTB24101,39080 (+6.11%)857,40039,4501,45042,17012 tháng
CTCB2403890-10 (-1.11%)313,20027,9001,90030,45012 tháng
CVHM24084,260-40 (-0.93%)7,30053,30015,30055,04012 tháng
CVIB24071,84080 (+4.55%)140,00020,1502,15021,68012 tháng
CVNM2407500 (0.00%)583,70060,700-6,77270,44912 tháng
CVPB2409520 (0.00%)144,90019,200-2,80023,04012 tháng
CVRE24072,630240 (+10.04%)247,80020,5504,55021,26012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9534 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:68,000
Giá TH điều chỉnh:67,472
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành