Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 (HOSE: CVNM2407)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

500

(%)
02/04/2025 13:48

Mở cửa550

Cao nhất550

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY500

KLGD583,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn216

Giá CK cơ sở60,700

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **70,449

S-X *-6,772

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2407: CVNM2505 CVNM2501 CVNM2502 CVNM2503 CVNM2504
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2401400 (0.00%)8 : 166,000-2,63266,402ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240590-10 (-10%)4 : 168,000-6,77267,829SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406320 (0.00%)4 : 169,000-7,76469,734SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2407500 (0.00%)6 : 168,000-6,77270,449ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM250140030 (+8.11%)4.96 : 164,495-3,79566,479SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250298010 (+1.03%)4.96 : 165,488-4,78870,349SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,54020 (+1.32%)4.96 : 168,464-7,76476,102SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM25041,230 (0.00%)6 : 165,000-4,30072,380BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM250547030 (+6.82%)4 : 167,800-7,10069,680VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402500-30 (-5.66%)2.73 : 127,20028,177-97729,542HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,60060 (+2.36%)1.96 : 124,50023,4834,09724,831MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24011,090270 (+32.93%)4 : 158,30066,000-7,18069,805MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,270120 (+3.81%)3 : 139,45030,0009,45039,810STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402420 (0.00%)2 : 120,20024,000-31521,233VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401400 (0.00%)8 : 160,70066,000-2,63266,402VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401380 (0.00%)1.90 : 119,20019,939-73920,661VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24042,18050 (+2.35%)14.90 : 1121,500120,1611,339152,643FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,90040 (+2.15%)3 : 127,20025,0002,20030,700HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24072,04070 (+3.55%)2 : 124,50026,0001,91026,135MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406640-40 (-5.88%)6 : 166,10079,000-12,90082,840MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240751010 (+2%)6 : 158,30070,000-11,70073,060MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,39080 (+6.11%)3 : 139,45038,0001,45042,170STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403890-10 (-1.11%)5 : 127,90026,0001,90030,450TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24084,260-40 (-0.93%)4 : 153,10038,00015,10055,040VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,84080 (+4.55%)2 : 120,20018,0002,20021,680VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407500 (0.00%)6 : 160,70068,000-6,77270,449VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409520 (0.00%)2 : 119,20022,000-2,80023,040VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24072,550160 (+6.69%)2 : 120,40016,0004,40021,100VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh