Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 (HOSE: CVNM2407)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

550

10 (+1.85%)
31/03/2025 15:05

Mở cửa550

Cao nhất560

Thấp nhất540

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY500

KLGD365,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn217

Giá CK cơ sở60,600

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **70,746

S-X *-6,872

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2407: CVNM2401 CVNM2501 CVNM2502 CVNM2505 ADG
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
31/03/202555010 (+1.85%)365,300
28/03/2025540 (0.00%)85,900
27/03/2025540-10 (-1.82%)461,200
26/03/2025550-50 (-8.33%)1,893,800
25/03/202560010 (+1.69%)155,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401430-10 (-2.27%)124,200-2,73266,633ACBS12 tháng
CVNM24059020 (+28.57%)557,000-6,87267,829SSI6 tháng
CVNM240634010 (+3.03%)477,600-7,86469,814SSI9 tháng
CVNM240755010 (+1.85%)365,300-6,87270,746ACBS12 tháng
CVNM250139010 (+2.63%)116,300-3,89566,429SSI5 tháng
CVNM25021,010 (0.00%)524,600-4,88870,498SSI10 tháng
CVNM25031,570 (0.00%)138,300-7,86476,251SSI15 tháng
CVNM25041,28050 (+4.07%)3,000-4,40072,680BSI9 tháng
CVNM2505440 (0.00%)-7,20069,560VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510 (0.00%)350,70026,750-1,42729,56912 tháng
CMBB24022,37050 (+2.16%)86,40024,1003,69724,43912 tháng
CMWG2401830-190 (-18.63%)57,70059,000-6,48068,77312 tháng
CSTB24023,00080 (+2.74%)734,30038,3008,30039,00012 tháng
CVIB2402470-30 (-6%)92,90019,850-66521,31912 tháng
CVNM2401430-10 (-2.27%)124,20060,600-2,73266,63312 tháng
CVPB2401360-90 (-20%)381,60019,000-93920,62312 tháng
CFPT24042,100-200 (-8.70%)20,300121,000839151,45112 tháng
CHPG24091,87010 (+0.54%)35,30026,7501,75030,61012 tháng
CMBB24071,850 (0.00%)1,426,20024,1001,51025,80512 tháng
CMSN2406630-20 (-3.08%)609,70066,800-12,20082,78012 tháng
CMWG2407530-20 (-3.64%)5,40059,000-11,00073,18012 tháng
CSTB24101,19080 (+7.21%)291,40038,30030041,57012 tháng
CTCB240383010 (+1.22%)904,80027,5001,50030,15012 tháng
CVHM24083,78040 (+1.07%)315,50051,30013,30053,12012 tháng
CVIB24071,710-50 (-2.84%)59,40019,8501,85021,42012 tháng
CVNM240755010 (+1.85%)365,30060,600-6,87270,74612 tháng
CVPB2409530-30 (-5.36%)688,40019,000-3,00023,06012 tháng
CVRE24072,070-70 (-3.27%)174,00019,1503,15020,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9534 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:68,000
Giá TH điều chỉnh:67,472
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành