Mở cửa430
Cao nhất430
Thấp nhất410
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY250
KLGD46,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn172
Giá CK cơ sở56,800
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **67,638
S-X *-8,365
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/05/2025 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 |
14/05/2025 | 400 | -30 (-6.98%) | 84,400 |
13/05/2025 | 430 | 30 (+7.50%) | 322,500 |
12/05/2025 | 400 | -10 (-2.44%) | 539,500 |
09/05/2025 | 410 | 30 (+7.89%) | 401,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 30 | 10 (+50%) | 442,900 | -4,366 | 61,389 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 170 | (0.00%) | 407,200 | -9,324 | 66,775 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 | -8,365 | 67,638 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 10 | (0.00%) | 173,300 | -5,490 | 62,338 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 620 | 20 (+3.33%) | 293,900 | -6,449 | 66,219 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,160 | 20 (+1.75%) | 12,300 | -9,323 | 71,680 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 900 | 30 (+3.45%) | 10,100 | -5,978 | 67,993 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 16,200 | -8,682 | 65,984 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 290 | 40 (+16%) | 33,000 | -6,514 | 65,554 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 420 | 50 (+13.51%) | 161,500 | -8,660 | 68,705 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 630 | 20 (+3.28%) | 20,800 | -10,806 | 72,474 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 710 | (0.00%) | 16,500 | -12,737 | 75,023 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 940 | 50 (+5.62%) | 63,300 | -2,115 | 66,177 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 146,700 | 26,150 | -2,027 | 28,395 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,770 | 400 (+16.88%) | 271,200 | 25,050 | 4,647 | 25,120 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | -30 (-7.89%) | 480,300 | 64,300 | -1,180 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,570 | 270 (+8.18%) | 250,200 | 40,700 | 10,700 | 40,710 | 12 tháng |
CVIB2402 | 50 | 10 (+25%) | 412,900 | 18,750 | -983 | 19,815 | 12 tháng |
CVNM2401 | 30 | 10 (+50%) | 442,900 | 56,800 | -4,366 | 61,389 | 12 tháng |
CVPB2401 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,101,600 | 18,550 | -862 | 19,633 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 125,000 | 4,839 | 145,044 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 | 26,150 | 1,150 | 29,230 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | 250 (+13.66%) | 1,595,000 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | 20 (+4.35%) | 117,900 | 62,800 | -16,200 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 810 | 50 (+6.58%) | 425,600 | 64,300 | -5,700 | 74,860 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,630 | 130 (+8.67%) | 1,233,300 | 40,700 | 2,700 | 42,890 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,090 | (0.00%) | 795,700 | 29,900 | 3,900 | 31,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,680 | -530 (-8.53%) | 25,800 | 58,000 | 20,000 | 60,720 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,500 | 120 (+8.70%) | 350,700 | 18,750 | 1,437 | 20,199 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 | 56,800 | -8,365 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 | 18,550 | -2,868 | 22,547 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,400 | -600 (-12%) | 201,200 | 24,150 | 8,150 | 24,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.7499 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,165 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |