Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY990
Thấp nhất NY10
KLGD301,000
NN mua53,000
NN bán248,000
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,200
Giá thực hiện76,868
Hòa vốn **76,948
S-X *-15,668
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 400 | (0.00%) | 171,100 | -2,832 | 66,402 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 90 | -10 (-10%) | 634,900 | -6,972 | 67,829 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 300 | -20 (-6.25%) | 910,000 | -7,964 | 69,655 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 550 | 50 (+10%) | 587,700 | -6,972 | 70,746 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 370 | (0.00%) | 252,200 | -3,995 | 66,330 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 970 | (0.00%) | 265,500 | -4,988 | 70,299 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 29,100 | -7,964 | 76,102 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,230 | (0.00%) | 10,100 | -4,500 | 72,380 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 470 | 30 (+6.82%) | 1,500 | -7,300 | 69,680 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 340 | -10 (-2.86%) | 11,300 | 122,000 | -36,692 | 167,134 | 7 tháng |
CHPG2412 | 210 | -20 (-8.70%) | 775,100 | 27,250 | -4,083 | 32,173 | 7 tháng |
CMBB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 77,600 | 24,350 | -749 | 27,358 | 7 tháng |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | 734,200 | 66,000 | -19,678 | 86,778 | 7 tháng |
CMWG2410 | 160 | -20 (-11.11%) | 749,200 | 58,800 | -11,977 | 72,377 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,080 | 60 (+5.88%) | 1,123,500 | 12,550 | 1,434 | 13,063 | 7 tháng |
CSTB2413 | 850 | 30 (+3.66%) | 161,900 | 39,250 | -429 | 43,079 | 7 tháng |
CTCB2406 | 480 | 10 (+2.13%) | 19,100 | 27,900 | -79 | 30,379 | 7 tháng |
CTPB2405 | 190 | 60 (+46.15%) | 100 | 14,250 | -4,749 | 19,759 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,320 | 60 (+4.76%) | 332,300 | 53,000 | 2,445 | 57,155 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,750 | 180 (+7%) | 525,800 | 60,400 | 11,401 | 62,749 | 7 tháng |
CVPB2412 | 200 | -20 (-9.09%) | 1,532,700 | 19,150 | -3,627 | 23,177 | 7 tháng |
CVRE2410 | 380 | 120 (+46.15%) | 642,400 | 20,150 | -1,738 | 23,408 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 76,868 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |