Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CVNM2408)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.28

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
26/03/2025 15:06

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY10

KLGD301,000

NN mua53,000

NN bán248,000

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,200

Giá thực hiện76,868

Hòa vốn **76,948

S-X *-15,668

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2408: CMWG2502 CSTB2412
Trending: HPG (101.532) - FPT (101.403) - MBB (74.244) - VIC (69.527) - VCB (63.579)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.28

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2401400 (0.00%)8 : 166,000-2,83266,402ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240590-10 (-10%)4 : 168,000-6,97267,829SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406300-20 (-6.25%)4 : 169,000-7,96469,655SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240755050 (+10%)6 : 168,000-6,97270,746ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2501370 (0.00%)4.96 : 164,495-3,99566,330SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502970 (0.00%)4.96 : 165,488-4,98870,299SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,54020 (+1.32%)4.96 : 168,464-7,96476,102SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM25041,230 (0.00%)6 : 165,000-4,50072,380BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM250547030 (+6.82%)4 : 167,800-7,30069,680VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2407340-10 (-2.86%)24.83 : 1122,000158,692-36,692167,134FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2412210-20 (-8.70%)4 : 127,25031,333-4,08332,173HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2409520-10 (-1.89%)5 : 124,35028,888-74927,358MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN2408110 (0.00%)10 : 166,00085,678-19,67886,778MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2410160-20 (-11.11%)10 : 158,80070,777-11,97772,377MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB24031,08060 (+5.88%)2 : 112,55012,3331,43413,063SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB241385030 (+3.66%)4 : 139,25039,679-42943,079STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB240648010 (+2.13%)5 : 127,90027,979-7930,379TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240519060 (+46.15%)4 : 114,25018,999-4,74919,759TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM24111,32060 (+4.76%)5 : 153,00050,5552,44557,155VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24072,750180 (+7%)5 : 160,40048,99911,40162,749VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2412200-20 (-9.09%)2 : 119,15022,777-3,62723,177VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE2410380120 (+46.15%)4 : 120,15021,888-1,73823,408VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh