Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY990
Thấp nhất NY10
KLGD301,000
NN mua53,000
NN bán248,000
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,200
Giá thực hiện76,868
Hòa vốn **76,948
S-X *-15,668
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/03/2025 | 10 | -10 (-50%) | 301,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 400 | -30 (-6.98%) | 189,500 | -2,532 | 66,402 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 100 | 10 (+11.11%) | 348,200 | -6,672 | 67,869 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 320 | -20 (-5.88%) | 836,500 | -7,664 | 69,734 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 500 | -50 (-9.09%) | 1,172,200 | -6,672 | 70,449 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 370 | -20 (-5.13%) | 309,700 | -3,695 | 66,330 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 970 | -40 (-3.96%) | 189,400 | -4,688 | 70,299 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,520 | -50 (-3.18%) | 86,100 | -7,664 | 76,003 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 13,600 | -4,200 | 72,380 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 440 | (0.00%) | 1,800 | -7,000 | 69,560 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 350 | 180 (+105.88%) | 2,200 | 120,500 | -38,192 | 167,383 | 7 tháng |
CHPG2412 | 230 | 30 (+15%) | 115,700 | 27,000 | -4,333 | 32,253 | 7 tháng |
CMBB2409 | 530 | 90 (+20.45%) | 104,600 | 24,600 | -499 | 27,402 | 7 tháng |
CMSN2408 | 110 | (0.00%) | 581,600 | 66,200 | -19,478 | 86,778 | 7 tháng |
CMWG2410 | 180 | 10 (+5.88%) | 48,200 | 58,600 | -12,177 | 72,577 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,020 | 20 (+2%) | 103,700 | 12,450 | 1,334 | 12,955 | 7 tháng |
CSTB2413 | 820 | 110 (+15.49%) | 499,000 | 39,700 | 21 | 42,959 | 7 tháng |
CTCB2406 | 470 | 90 (+23.68%) | 188,700 | 27,950 | -29 | 30,329 | 7 tháng |
CTPB2405 | 130 | -20 (-13.33%) | 1,500 | 14,300 | -4,699 | 19,519 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,260 | 260 (+26%) | 310,600 | 53,000 | 2,445 | 56,855 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,570 | 350 (+15.77%) | 308,800 | 59,700 | 10,701 | 61,849 | 7 tháng |
CVPB2412 | 220 | 20 (+10%) | 651,100 | 19,150 | -3,627 | 23,217 | 7 tháng |
CVRE2410 | 260 | 90 (+52.94%) | 526,400 | 20,000 | -1,888 | 22,928 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 76,868 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |