Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVNM2501)

CW VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-18

210

10 (+5%)
16/04/2025 14:10

Mở cửa210

Cao nhất220

Thấp nhất200

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY10

KLGD153,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện64,495

Hòa vốn **65,537

S-X *-7,695

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2501: CVNM2502 CVNM2401 CVNM2405 CVNM2406 CVNM2504
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/202521010 (+5%)153,400
15/04/2025200-10 (-4.76%)764,000
14/04/2025210-30 (-12.50%)207,700
11/04/2025240-60 (-20%)59,600
10/04/2025300130 (+76.47%)747,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401230 (0.00%)197,000-6,53265,097ACBS12 tháng
CVNM240510-10 (-50%)955,000-10,67267,512SSI6 tháng
CVNM240618010 (+5.88%)258,300-11,66469,179SSI9 tháng
CVNM2407420-10 (-2.33%)127,300-10,67269,972ACBS12 tháng
CVNM250121010 (+5%)153,400-7,69565,537SSI5 tháng
CVNM250259030 (+5.36%)111,300-8,68868,414SSI10 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,900-11,66473,920SSI15 tháng
CVNM250488020 (+2.33%)300-8,20070,280BSI9 tháng
CVNM2505500 (0.00%)-11,00069,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240350-20 (-28.57%)2,107,50024,250-75025,2006 tháng
CACB240438020 (+5.56%)155,80024,250-75026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)15,000108,200-25,864149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)50,800108,200-25,864134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)55,10025,250-2,75030,28012 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)1,029,60025,250-75026,4804 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,90025,250-1,75028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)447,90022,90031024,8149 tháng
CMBB240640010 (+2.56%)1,071,50022,9001,17923,1116 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)964,20056,800-22,20079,4809 tháng
CMSN240510 (0.00%)2,049,90056,800-22,20079,0406 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,40056,100-9,90066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)346,60056,100-9,90068,1209 tháng
CSTB2408680 (0.00%)84,10038,2502,25038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)223,20038,2502,25040,4809 tháng
CVHM24062,250-390 (-14.77%)130,60055,9005,90059,0009 tháng
CVHM24071,800-390 (-17.81%)565,60055,9006,90056,2006 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)43,50018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)124,90018,350-65020,1209 tháng
CVIC24046,760-410 (-5.72%)32,90069,10026,10070,0406 tháng
CVIC24057,110-320 (-4.31%)79,00069,10026,10071,4409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)955,00056,800-10,67267,5126 tháng
CVNM240618010 (+5.88%)258,30056,800-11,66469,1799 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,093,60016,750-4,25021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,677,50016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405970300 (+44.78%)1,233,90020,7501,75020,9406 tháng
CVRE240671060 (+9.23%)785,00020,7501,75021,8409 tháng
CACB25021,26010 (+0.80%)23,40024,250-3,75030,52015 tháng
CACB250380010 (+1.27%)127,00024,250-2,75028,60010 tháng
CACB250417010 (+6.25%)724,10024,250-1,75026,3405 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)467,400108,200-61,800172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)118,900108,200-71,800187,00015 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)456,400108,200-51,800161,1005 tháng
CHPG2503370-40 (-9.76%)247,60025,250-1,75027,7405 tháng
CHPG2504970-130 (-11.82%)78,90025,250-3,75030,94010 tháng
CHPG25051,670-200 (-10.70%)119,20025,250-4,75033,34015 tháng
CMBB25021,430-10 (-0.69%)928,40022,9002,04823,3405 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)148,00022,90031025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,50022,900-55927,40915 tháng
CMSN25027020 (+40%)3,431,70056,800-16,20073,3505 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)379,40056,800-18,20077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)564,80056,100-3,90062,0005 tháng
CMWG25031,110-70 (-5.93%)95,10056,100-6,90068,55010 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)59,50056,100-9,90073,65015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)352,90038,2503,25039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)11,20038,25025043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)413,30025,9001,90026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)43,50025,900-10029,36010 tháng
CVHM25012,870-260 (-8.31%)250,30055,90013,90056,3505 tháng
CVHM25022,920-350 (-10.70%)379,30055,90010,90059,60010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)23,40018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)18,20018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,110-110 (-1.77%)140,70069,10029,10070,5505 tháng
CVIC25025,410-290 (-5.09%)132,50069,10029,10067,05010 tháng
CVNM250121010 (+5%)153,40056,800-7,69565,5375 tháng
CVNM250259030 (+5.36%)111,30056,800-8,68868,41410 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,90056,800-11,66473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)203,00016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502830-20 (-2.35%)103,00016,750-4,25022,66015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)73,40016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,020300 (+17.44%)85,00020,7503,75021,0405 tháng
CVRE25032,270200 (+9.66%)10,80020,7502,75022,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:64,495
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành