Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVNM2503)

CW VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18

970

60 (+6.59%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa910

Cao nhất970

Thấp nhất910

Cao nhất NY2,850

Thấp nhất NY800

KLGD175,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn296

Giá CK cơ sở55,500

Giá thực hiện68,464

Hòa vốn **70,770

S-X *-10,623

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2503: CMSN2404 CMSN2502 CMSN2503 CSTB2512 CVNM2502
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/202597060 (+6.59%)175,000
02/06/2025910-30 (-3.19%)52,800
30/05/2025940-20 (-2.08%)104,600
29/05/2025960-10 (-1.03%)64,600
28/05/2025970-120 (-11.01%)85,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240615040 (+36.36%)340,600-10,62466,699SSI9 tháng
CVNM240735030 (+9.38%)123,800-9,66567,178ACBS12 tháng
CVNM250256050 (+9.80%)119,500-7,74965,932SSI10 tháng
CVNM250397060 (+6.59%)175,000-10,62370,770SSI15 tháng
CVNM250475040 (+5.63%)1,800-7,27867,124BSI9 tháng
CVNM2505110 (0.00%)9,200-9,98265,907VCI6 tháng
CVNM250615030 (+25%)984,000-7,81464,473KIS4 tháng
CVNM250730050 (+20%)24,300-9,96067,778KIS6 tháng
CVNM250842060 (+16.67%)180,900-12,10670,851KIS8 tháng
CVNM250961050 (+8.93%)95,700-14,03774,251KIS11 tháng
CVNM251079070 (+9.72%)372,900-3,41565,018HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404370-10 (-2.63%)186,60021,25036022,1279 tháng
CFPT2402850-60 (-6.59%)122,200117,400-16,664137,4419 tháng
CHPG240651040 (+8.51%)372,40026,000-2,00030,04012 tháng
CHPG240836060 (+20%)699,90026,000-1,00028,4409 tháng
CMBB240575020 (+2.74%)7,963,50024,7002,11025,1979 tháng
CMSN240412010 (+9.09%)221,00063,300-15,70079,4809 tháng
CMWG240666090 (+15.79%)451,80062,400-3,60068,6409 tháng
CSTB24091,600-60 (-3.61%)438,20041,6005,60042,4009 tháng
CVHM24067,03080 (+1.15%)30,30077,60027,60078,1209 tháng
CVIB2406220 (0.00%)1,349,80018,100-17519,1229 tháng
CVIC240513,950200 (+1.45%)7,40098,10055,10098,8009 tháng
CVNM240615040 (+36.36%)340,60055,500-10,62466,6999 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,815,10018,300-2,14420,7959 tháng
CVRE24062,110110 (+5.50%)57,50026,5007,50027,4409 tháng
CACB25021,33010 (+0.76%)3,60021,250-2,14725,62015 tháng
CACB250382020 (+2.50%)64,10021,250-1,31223,93210 tháng
CFPT250224010 (+4.35%)127,600117,400-52,600172,40010 tháng
CFPT250372020 (+2.86%)193,300117,400-62,600187,20015 tháng
CHPG2504850100 (+13.33%)255,00026,000-3,00030,70010 tháng
CHPG25051,640110 (+7.19%)9,80026,000-4,00033,28015 tháng
CMBB25032,15040 (+1.90%)39,80024,7002,11026,33110 tháng
CMBB25042,640-20 (-0.75%)98,40024,7001,24128,05315 tháng
CMSN250373080 (+12.31%)204,80063,300-11,70078,65010 tháng
CMWG25031,450100 (+7.41%)138,20062,400-60070,25010 tháng
CMWG25041,95090 (+4.84%)23,70062,400-3,60075,75015 tháng
CSTB25043,360-30 (-0.88%)46,40041,6003,60044,72010 tháng
CTCB25033,490240 (+7.38%)1,161,80031,6005,60032,98010 tháng
CVHM25026,84070 (+1.03%)64,00077,60032,60079,20010 tháng
CVIB250252020 (+4%)1,248,30018,100-2,09921,19910 tháng
CVIC250211,000 (0.00%)70,00098,10058,10095,00010 tháng
CVNM250256050 (+9.80%)119,50055,500-7,74965,93210 tháng
CVNM250397060 (+6.59%)175,00055,500-10,62370,77015 tháng
CVPB250174080 (+12.12%)656,40018,300-1,17120,91210 tháng
CVPB25021,16060 (+5.45%)17,10018,300-2,14422,70315 tháng
CVRE25034,76060 (+1.28%)36,40026,5008,50027,52010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.7904 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:68,464
Giá TH điều chỉnh:66,123
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888