Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVNM2503)

CW VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,100

(%)
16/04/2025 14:03

Mở cửa1,100

Cao nhất1,130

Thấp nhất1,080

Cao nhất NY2,850

Thấp nhất NY800

KLGD10,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn344

Giá CK cơ sở56,900

Giá thực hiện68,464

Hòa vốn **73,920

S-X *-11,564

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2503: CVNM2505 CVNM2504 QNC VAB VNM
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,100 (0.00%)10,800
15/04/20251,100-10 (-0.90%)20,200
14/04/20251,110-40 (-3.48%)21,700
11/04/20251,150-330 (-22.30%)24,500
10/04/20251,480620 (+72.09%)34,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401230 (0.00%)96,000-6,43265,097ACBS12 tháng
CVNM240510-10 (-50%)954,000-10,57267,512SSI6 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,700-11,56469,139SSI9 tháng
CVNM2407420-10 (-2.33%)127,000-10,57269,972ACBS12 tháng
CVNM250121010 (+5%)152,600-7,59565,537SSI5 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)111,200-8,58868,365SSI10 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,800-11,56473,920SSI15 tháng
CVNM250487010 (+1.16%)200-8,10070,220BSI9 tháng
CVNM2505500 (0.00%)-10,90069,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,026,20024,350-65025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)152,70024,350-65026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,300-25,764149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)47,800108,300-25,764134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,70025,300-2,70030,28012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)1,007,80025,300-70026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)23,00025,300-1,70028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,90023,00041024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,070,50023,0001,27923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)841,80057,000-22,00079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,817,30057,000-22,00079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)973,50056,400-9,60066,0806 tháng
CMWG2406560-50 (-8.20%)345,60056,400-9,60068,2409 tháng
CSTB240870020 (+2.94%)83,00038,4002,40038,8006 tháng
CSTB24091,15020 (+1.77%)222,70038,4002,40040,6009 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,10056,8006,80059,5609 tháng
CVHM24072,020-170 (-7.76%)564,60056,8007,80057,0806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)42,50018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)107,20018,350-65020,1209 tháng
CVIC24046,970-200 (-2.79%)22,80070,60027,60070,8806 tháng
CVIC24057,230-200 (-2.69%)78,20070,60027,60071,9209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)954,00056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,70056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,092,70016,750-4,25021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,446,50016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405990320 (+47.76%)593,80020,8001,80020,9806 tháng
CVRE2406760110 (+16.92%)412,50020,8001,80022,0409 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)22,40024,350-3,65030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,350-2,65028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,90024,350-1,65026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)466,600108,300-61,700172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)118,100108,300-71,700187,00015 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)414,500108,300-51,700161,1005 tháng
CHPG2503370-40 (-9.76%)245,90025,300-1,70027,7405 tháng
CHPG25041,000-100 (-9.09%)77,20025,300-3,70031,00010 tháng
CHPG25051,690-180 (-9.63%)115,30025,300-4,70033,38015 tháng
CMBB25021,46020 (+1.39%)927,60023,0002,14823,3925 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,30023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,10023,000-45927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,241,60057,000-16,00073,3005 tháng
CMSN2503540-100 (-15.63%)285,80057,000-18,00077,70010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)554,00056,400-3,60062,0005 tháng
CMWG25031,130-50 (-4.24%)94,10056,400-6,60068,65010 tháng
CMWG25041,560-90 (-5.45%)58,60056,400-9,60073,80015 tháng
CSTB25032,100100 (+5%)349,00038,4003,40039,2005 tháng
CSTB25042,63070 (+2.73%)10,40038,40040043,26010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,70025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,90025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,80014,80057,2005 tháng
CVHM25023,080-190 (-5.81%)334,00056,80011,80060,40010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)22,60018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,50018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,25030 (+0.48%)132,10070,60030,60071,2505 tháng
CVIC25025,660-40 (-0.70%)129,70070,60030,60068,30010 tháng
CVNM250121010 (+5%)152,60056,900-7,59565,5375 tháng
CVNM250258020 (+3.57%)111,20056,900-8,58868,36510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)202,20016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,80016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,90016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,060340 (+19.77%)50,50020,8003,80021,1205 tháng
CVRE25032,310240 (+11.59%)10,20020,8002,80022,62010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:68,464
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành